Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙翔虎跃

Pinyin: lóng xiáng hǔ yuè

Meanings: Rồng bay hổ nhảy, biểu thị sức mạnh và sự năng động., Dragons flying and tigers leaping, symbolizing strength and vitality., 比喻奋发有为。[出处]明·叶蕃《〈写情集〉序》“其盖世之姿,雄伟之志,用天下国家之心,得不发为千汇万状之奇而龙翔虎跃也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 丿, 尤, 羊, 羽, 几, 虍, 夭, 𧾷

Chinese meaning: 比喻奋发有为。[出处]明·叶蕃《〈写情集〉序》“其盖世之姿,雄伟之志,用天下国家之心,得不发为千汇万状之奇而龙翔虎跃也。”

Grammar: Được sử dụng để minh họa cho sự năng động, mạnh mẽ trong hành động hoặc hoạt động.

Example: 运动会上的选手们个个龙翔虎跃,充满活力。

Example pinyin: yùn dòng huì shàng de xuǎn shǒu men gè gè lóng xiáng hǔ yuè , chōng mǎn huó lì 。

Tiếng Việt: Các vận động viên tại đại hội thể thao ai nấy đều rồng bay hổ nhảy, tràn đầy năng lượng.

龙翔虎跃
lóng xiáng hǔ yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng bay hổ nhảy, biểu thị sức mạnh và sự năng động.

Dragons flying and tigers leaping, symbolizing strength and vitality.

比喻奋发有为。[出处]明·叶蕃《〈写情集〉序》“其盖世之姿,雄伟之志,用天下国家之心,得不发为千汇万状之奇而龙翔虎跃也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙翔虎跃 (lóng xiáng hǔ yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung