Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙荒蛮甸
Pinyin: lóng huāng mán diàn
Meanings: Vùng đất xa xôi hoang dã, thường chỉ nơi rất đỗi hoang vu và chưa khai phá., Remote wilderness, usually refers to a very wild and undeveloped area., 指边远蛮荒之地。亦指边远之地的少数民族国家。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丿, 尤, 巟, 艹, 亦, 虫, 勹, 田
Chinese meaning: 指边远蛮荒之地。亦指边远之地的少数民族国家。
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất văn học, thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển.
Example: 古代人们认为龙荒蛮甸是不适合居住的地方。
Example pinyin: gǔ dài rén men rèn wéi lóng huāng mán diàn shì bú shì hé jū zhù de dì fāng 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng vùng đất 'long hoang man điện' là nơi không thích hợp để sinh sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất xa xôi hoang dã, thường chỉ nơi rất đỗi hoang vu và chưa khai phá.
Nghĩa phụ
English
Remote wilderness, usually refers to a very wild and undeveloped area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指边远蛮荒之地。亦指边远之地的少数民族国家。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế