Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齿牙春色
Pinyin: chǐ yá chūn sè
Meanings: Một cách nói ví von, chỉ sự tươi sáng, rạng rỡ trong lời nói hoặc hành vi ứng xử., A metaphorical expression indicating brightness and radiance in speech or behavior., 形容爽朗地大笑。[出处]宋·陶彀《清异录·作用》“娄师德位贵而性通豁,尤善捧腹大笑。人谓师德笑,为齿牙春色。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 齿, 牙, 日, 𡗗, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 形容爽朗地大笑。[出处]宋·陶彀《清异录·作用》“娄师德位贵而性通豁,尤善捧腹大笑。人谓师德笑,为齿牙春色。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng để khen ngợi ai đó.
Example: 她的谈话充满齿牙春色。
Example pinyin: tā de tán huà chōng mǎn chǐ yá chūn sè 。
Tiếng Việt: Cuộc trò chuyện của cô ấy tràn đầy sự tươi sáng và rạng rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách nói ví von, chỉ sự tươi sáng, rạng rỡ trong lời nói hoặc hành vi ứng xử.
Nghĩa phụ
English
A metaphorical expression indicating brightness and radiance in speech or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容爽朗地大笑。[出处]宋·陶彀《清异录·作用》“娄师德位贵而性通豁,尤善捧腹大笑。人谓师德笑,为齿牙春色。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế