Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙腾虎踞

Pinyin: lóng téng hǔ jù

Meanings: Rồng bay hổ ngồi, mô tả sự uy nghiêm và mạnh mẽ., Dragon soars and tiger crouches, describing majesty and strength., 势力强盛,雄据一方。[出处]晋·葛洪《抱朴子·钦士》“彼虽降高抑满,以贵下贱,终亦并目以远其明,假耳以广其聪,龙腾虎踞,宜其然也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 丿, 尤, 月, 马, 龹, 几, 虍, 居, 𧾷

Chinese meaning: 势力强盛,雄据一方。[出处]晋·葛洪《抱朴子·钦士》“彼虽降高抑满,以贵下贱,终亦并目以远其明,假耳以广其聪,龙腾虎踞,宜其然也。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả địa hình hoặc tư thế oai nghiêm của một nơi hoặc một người.

Example: 这座山龙腾虎踞,气势磅礴。

Example pinyin: zhè zuò shān lóng téng hǔ jù , qì shì bàng bó 。

Tiếng Việt: Ngọn núi này như rồng bay hổ ngồi, có khí thế hùng vĩ.

龙腾虎踞
lóng téng hǔ jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng bay hổ ngồi, mô tả sự uy nghiêm và mạnh mẽ.

Dragon soars and tiger crouches, describing majesty and strength.

势力强盛,雄据一方。[出处]晋·葛洪《抱朴子·钦士》“彼虽降高抑满,以贵下贱,终亦并目以远其明,假耳以广其聪,龙腾虎踞,宜其然也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙腾虎踞 (lóng téng hǔ jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung