Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿牙馀慧

Pinyin: chǐ yá yú huì

Meanings: Sự thông thái còn đọng lại qua lời nói, ám chỉ trí tuệ sâu sắc của một người., Remaining wisdom reflected through words, implying profound intelligence., 指帮人说好话。[出处]清·和邦额《夜谭随录·苏仲芬》“夫隐恶杨善,现在功德,何惜齿牙馀慧,而必以朴讷为耻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 齿, 牙, 余, 饣, 彗, 心

Chinese meaning: 指帮人说好话。[出处]清·和邦额《夜谭随录·苏仲芬》“夫隐恶杨善,现在功德,何惜齿牙馀慧,而必以朴讷为耻。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để bày tỏ sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ.

Example: 老师的齿牙馀慧让我们终身受益。

Example pinyin: lǎo shī de chǐ yá yú huì ràng wǒ men zhōng shēn shòu yì 。

Tiếng Việt: Sự thông thái còn đọng lại qua lời nói của thầy giáo khiến chúng tôi hưởng lợi suốt đời.

齿牙馀慧
chǐ yá yú huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thông thái còn đọng lại qua lời nói, ám chỉ trí tuệ sâu sắc của một người.

Remaining wisdom reflected through words, implying profound intelligence.

指帮人说好话。[出处]清·和邦额《夜谭随录·苏仲芬》“夫隐恶杨善,现在功德,何惜齿牙馀慧,而必以朴讷为耻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...