Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齿条
Pinyin: chǐ tiáo
Meanings: Thanh răng, một loại cơ cấu truyền động trong kỹ thuật cơ khí., Rack, a type of mechanical transmission mechanism in engineering., ①带齿的棒条,用于与齿轮、锥齿轮或蜗轮相啮合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 齿, 夂, 朩
Chinese meaning: ①带齿的棒条,用于与齿轮、锥齿轮或蜗轮相啮合。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường gặp trong lĩnh vực cơ khí chế tạo.
Example: 这种机器的齿条非常精密。
Example pinyin: zhè zhǒng jī qì de chǐ tiáo fēi cháng jīng mì 。
Tiếng Việt: Thanh răng của loại máy này rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh răng, một loại cơ cấu truyền động trong kỹ thuật cơ khí.
Nghĩa phụ
English
Rack, a type of mechanical transmission mechanism in engineering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带齿的棒条,用于与齿轮、锥齿轮或蜗轮相啮合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!