Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1501 đến 1530 của 12077 tổng từ

冷场
lěng chǎng
Tình huống không khí trở nên im lặng, kh...
冷库
lěng kù
Kho lạnh, nơi bảo quản hàng hóa ở nhiệt ...
冷汗
lěng hàn
Mồ hôi lạnh (thường xuất hiện khi lo lắn...
冷清
lěng qīng
Vắng vẻ, yên tĩnh đến lạnh lẽo.
冷漠
lěng mò
Lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm
冷眼
lěng yǎn
Ánh mắt lạnh lùng, thiếu thiện cảm.
冷笑
lěng xiào
Cười mỉa mai, cười khinh bỉ
冷荤
lěng hūn
Món mặn lạnh (món ăn chính thường phục v...
冷语
lěng yǔ
Lời nói lạnh lùng, cộc lốc
冷调
lěng diào
Gam màu lạnh (trong hội họa hoặc ánh sán...
冷遇
lěng yù
Sự đối xử lạnh nhạt, thờ ơ
冷面
lěng miàn
Khuôn mặt lạnh lùng, không biểu lộ cảm x...
冷食
lěng shí
Đồ ăn lạnh, thức ăn không cần nấu hoặc đ...
冻冰
dòng bīng
Đông thành băng, đóng băng.
冻硬
dòng yìng
Đông cứng lại, trở nên cứng chắc do lạnh...
冻结
dòng jié
Đông cứng, ngừng hoạt động hoặc bị phong...
冻肉
dòng ròu
Thịt đông lạnh, thịt đã được bảo quản bằ...
qià
Phù hợp, vừa vặn, đúng lúc.
净价
jìng jià
Giá thực tế sau khi đã trừ chi phí hoặc ...
净余
jìng yú
Số tiền còn lại sau khi trừ đi các khoản...
净利
jìng lì
Lợi nhuận ròng, lợi tức thuần túy sau kh...
净化
jìng huà
Làm sạch, thanh lọc.
净尽
jìng jìn
Hoàn toàn sạch sẽ, không còn gì sót lại.
净得
jìng dé
Chỉ thu về, nhận được số tiền hoặc lợi í...
净桶
jìng tǒng
Thùng chứa sạch sẽ, hoặc thùng đựng nước...
净油
jìng yóu
Dầu sạch, dầu đã qua xử lý để loại bỏ tạ...
净洁
jìng jié
Sạch sẽ, trong sạch.
净白
jìng bái
Trắng hoàn toàn, không bị pha lẫn màu kh...
净赚
jìng zhuàn
Thu nhập sau khi trừ mọi chi phí, lợi nh...
净重
jìng zhòng
Trọng lượng thực tế của sản phẩm sau khi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...