Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3901 đến 3930 của 12092 tổng từ

巴尔扎克
bā ěr zhā kè
Tên của nhà văn Pháp Honoré de Balzac.
巴金
bā jīn
Tên của nhà văn Trung Quốc nổi tiếng, tá...
巾帼
jīn guó
Khăn trùm đầu của phụ nữ thời xưa, biểu ...
币值
bì zhí
Giá trị của tiền tệ
市井
shì jǐng
Phố chợ, khu dân cư bình dân
市场经济
shì chǎng jīng jì
Nền kinh tế thị trường
市容
shì róng
Diện mạo thành phố
市际
shì jì
Liên thành phố, giữa các thành phố
布匹
bù pǐ
Vải vóc (nói chung về vải)
布头
bù tóu
Mảnh vải thừa, mẩu vải nhỏ
布子
bù zǐ
Con tốt (trong cờ vua/cờ tướng), quân cờ
布局
bù jú
Bố trí, sắp xếp; cách bố trí tổng thể
布景
bù jǐng
Phông nền sân khấu, bối cảnh
布琼布拉
Bù Qióng Bù Lā
Bujumbura (thủ đô của Burundi)
师范
shī fàn
Trường sư phạm; mô hình, tấm gương
师范学校
shī fàn xué xiào
Trường sư phạm
希奇
xī qí
Hiếm có, kỳ lạ, khác thường.
希有
xī yǒu
Hiếm có, không phổ biến.
希求
xī qiú
Mong mỏi, khao khát đạt được điều gì đó.
帐幔
zhàng màn
Màn lớn, rèm lớn.
帐幕
zhàng mù
Lều, trại (thường là tạm thời).
帖子
tiě zi
Bài viết, tin nhắn đăng trên diễn đàn ho...
帘布
lián bù
Vải dùng để làm rèm.
帘幕
lián mù
Rèm, bức màn lớn.
zhǒu
Chổi.
zhì
Cờ, biểu ngữ; vật phẩm tượng trưng cho m...
帝国
dì guó
Đế quốc, quốc gia do hoàng đế cai trị.
帝王
dì wáng
Hoàng đế, vua chúa.
帝都
dì dū
Kinh đô, thủ đô của một quốc gia dưới th...
带兵
dài bīng
Chỉ huy quân đội, dẫn dắt binh lính.

Hiển thị 3901 đến 3930 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...