Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3901 đến 3930 của 12077 tổng từ

市容
shì róng
Diện mạo thành phố
市际
shì jì
Liên thành phố, giữa các thành phố
布匹
bù pǐ
Vải vóc (nói chung về vải)
布头
bù tóu
Mảnh vải thừa, mẩu vải nhỏ
布子
bù zǐ
Con tốt (trong cờ vua/cờ tướng), quân cờ
布局
bù jú
Sắp xếp, bố trí (không gian, kế hoạch......
布景
bù jǐng
Phông nền sân khấu, bối cảnh
布琼布拉
Bù Qióng Bù Lā
Bujumbura (thủ đô của Burundi)
师范
shī fàn
Trường sư phạm; mô hình, tấm gương
师范学校
shī fàn xué xiào
Trường sư phạm
希奇
xī qí
Hiếm có, kỳ lạ, khác thường.
希有
xī yǒu
Hiếm có, không phổ biến.
希求
xī qiú
Mong mỏi, khao khát đạt được điều gì đó.
帐幔
zhàng màn
Màn lớn, rèm lớn.
帐幕
zhàng mù
Lều, trại (thường là tạm thời).
帖子
tiě zi
Bài viết (trên mạng xã hội, diễn đàn), t...
帘布
lián bù
Vải dùng để làm rèm.
帘幕
lián mù
Rèm, bức màn lớn.
zhǒu
Chổi.
zhì
Cờ, biểu ngữ; vật phẩm tượng trưng cho m...
帝国
dì guó
Đế quốc, một quốc gia rộng lớn và hùng m...
帝王
dì wáng
Hoàng đế, vua chúa.
帝都
dì dū
Kinh đô, thủ đô của một quốc gia dưới th...
带兵
dài bīng
Chỉ huy quân đội, dẫn dắt binh lính.
带动
dài dòng
Kéo theo, thúc đẩy
带头
dài tóu
Đi đầu, đảm nhận vai trò lãnh đạo trong ...
带引
dài yǐn
Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó đi theo.
带挈
dài qiè
Dắt, kéo theo, đưa theo ai đó.
带有
dài yǒu
Mang theo, có kèm theo cái gì đó.
Chỗ ngồi, vị trí; bữa tiệc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...