Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4021 đến 4050 của 12077 tổng từ

乡人
xiāng rén
Người cùng quê, người địa phương
乡土
xiāng tǔ
Đất quê, quê hương
乡情
xiāng qíng
Tình cảm dành cho quê hương
乡愁
xiāng chóu
Nỗi nhớ quê hương
乡邻
xiāng lín
Hàng xóm trong làng quê
乡里
xiāng lǐ
Quê hương, dân làng
乡间
xiāng jiān
Khu vực nông thôn, vùng quê
幺二
yāo èr
Số 12 trong cách gọi dân gian ở Trung Qu...
幻像
huàn xiàng
Ảnh ảo, hình ảnh không thực
幻境
huàn jìng
Cảnh giới huyền ảo, không thực tế, thườn...
幻影
huàn yǐng
Bóng dáng giả tạo, hình ảnh không có thậ...
幻景
huàn jǐng
Cảnh tượng ảo giác, khung cảnh không thự...
幻术
huàn shù
Nghệ thuật tạo ra ảo ảnh hoặc phép thuật...
幻梦
huàn mèng
Giấc mơ huyền ảo, không thực tế.
幻灭
huàn miè
Tan vỡ ảo tưởng, nhận ra rằng điều mong ...
幻灯
huàn dēng
Máy chiếu phim đèn chiếu (dùng trong giá...
幻觉
huàn jué
Ảo giác, cảm nhận sai lệch về sự vật
幻象
huàn xiàng
Hình ảnh ảo giác, hình ảnh không có thực...
幼嫩
yòu nèn
Non nớt, mềm mại, chưa trưởng thành.
幼子
yòu zǐ
Con út, đứa trẻ nhỏ nhất trong nhà.
幼教
yòu jiào
Giáo dục mầm non, giáo dục trẻ em ở độ t...
幼稚
yòu zhì
Thiếu chín chắn, ngây thơ, chưa trưởng t...
幼童
yòu tóng
Trẻ em nhỏ tuổi.
幽暗
yōu àn
Tối tăm, mờ tối, thiếu ánh sáng
幽灵
yōu líng
Ma quỷ, bóng ma
幽美
yōu měi
Yên bình và đẹp đẽ
幽闲
yōu xián
Yên tĩnh và nhàn hạ
幽雅
yōu yǎ
Thanh lịch, tao nhã và yên bình
幽香
yōu xiāng
Hương thơm nhè nhẹ, thoang thoảng
幽默
yōu mò
Hài hước, khôi hài nhưng tế nhị và sâu s...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...