Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8851 đến 8880 của 12092 tổng từ

绞车
jiǎo chē
Máy tời, cần cẩu quay dùng để nâng hoặc ...
tǒng
Thống nhất, toàn bộ, tổng hợp.
统一口径
tǒng yī kǒu jìng
Thống nhất cách nói, thống nhất quan điể...
统治
tǒng zhì
Cai trị, thống trị (danh từ: chế độ cai ...
统筹
tǒng chóu
Thống nhất sắp xếp, phối hợp kế hoạch
统考
tǒng kǎo
Kỳ thi chung, kỳ thi thống nhất
绣鞋
xiù xié
Giày thêu, giày được trang trí bằng thêu
继任
jì rèn
Kế nhiệm, tiếp quản vị trí
继承
jì chéng
Kế thừa, thừa hưởng
继父
jì fù
Cha kế, cha dượng
绩效
jì xiào
Hiệu suất, thành tích làm việc.
Tiếp tục, nối tiếp, gia hạn thêm.
续借
xù jiè
Gia hạn khoản vay, tiếp tục vay thêm thờ...
续假
xù jià
Xin nghỉ thêm, gia hạn thời gian nghỉ ph...
续娶
xù qǔ
Lấy vợ lần nữa sau khi vợ trước mất hoặc...
续弦
xù xián
Tái hôn (dùng cho đàn ông).
续编
xù biān
Biên soạn phần tiếp theo (của sách, tài ...
绮绣
qǐ xiù
Vải dệt hoa văn tinh xảo, lụa đẹp.
绰有余裕
chuò yǒu yú yù
Rất dư dả, rộng rãi.
绰绰有裕
chuò chuò yǒu yù
Rất rộng rãi, thoải mái.
绳之以法
shéng zhī yǐ fǎ
Xử lý ai đó theo pháp luật
绳套
shéng tào
Vòng dây thừng, bẫy bằng dây
绳梯
shéng tī
Cầu thang dây
wéi
Bảo vệ, duy trì / Chiều (không gian).
mián
Mềm mại, êm ái, liên tục không ngắt quãn...
绷紧
bēng jǐn
Căng ra, siết chặt.
绿林
lù lín
Chỉ những người sống ngoài vòng pháp luậ...
绿林大盗
lù lín dà dào
Tên cướp lớn sống trong rừng xanh, ám ch...
绿林好汉
lù lín hǎo hàn
Anh hùng hào kiệt sống ngoài vòng pháp l...
huǎn
Chậm rãi, nhẹ nhàng; làm chậm lại.

Hiển thị 8851 đến 8880 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...