Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8851 đến 8880 của 12077 tổng từ

绳之以法
shéng zhī yǐ fǎ
Xử lý ai đó theo pháp luật
绳套
shéng tào
Vòng dây thừng, bẫy bằng dây
绳梯
shéng tī
Cầu thang dây
wéi
Bảo vệ, duy trì / Chiều (không gian).
mián
Mềm mại, êm ái, liên tục không ngắt quãn...
绷紧
bēng jǐn
Căng ra, siết chặt.
绿林
lù lín
Chỉ những người sống ngoài vòng pháp luậ...
绿林大盗
lù lín dà dào
Tên cướp lớn sống trong rừng xanh, ám ch...
绿林好汉
lù lín hǎo hàn
Anh hùng hào kiệt sống ngoài vòng pháp l...
yuán
Duyên phận, mối quan hệ; lý do, nguyên n...
huǎn
Chậm rãi, thư thả; làm chậm lại.
huǎn
Chậm rãi, nhẹ nhàng; làm chậm lại.
缓冲
huǎn chōng
Giảm xóc, làm chậm lại, tạo sự đệm giữa ...
缔结
dì jié
Thành lập hoặc ký kết một thỏa thuận, hợ...
缕缕
lǚ lǚ
Liên tiếp không ngừng, thường để mô tả c...
编入
biān rù
Đưa vào, xếp vào một nhóm hoặc danh sách...
编内
biān nèi
Trong biên chế, thuộc danh sách chính th...
编印
biān yìn
Biên soạn và in ấn tài liệu, sách báo.
编外
biān wài
Ngoài biên chế, không thuộc danh sách ch...
编排
biān pái
Sắp xếp, tổ chức nội dung chương trình h...
编派
biān pài
Phân công, bố trí công việc cho người kh...
编码
biān mǎ
Chuyển đổi thông tin thành mã (thường là...
编组
biān zǔ
Tổ chức, sắp xếp các thành viên vào nhóm...
编结
biān jié
Đan, kết nối lại với nhau, thường là các...
编者
biān zhě
Người biên soạn, người chịu trách nhiệm ...
编译
biān yì
Biên dịch chương trình từ ngôn ngữ lập t...
编辑
biān jí
Biên tập, chỉnh sửa nội dung.
编造
biān zào
Bịa đặt, sáng tạo ra câu chuyện không có...
yuán
Duyên phận, lý do, vì.
缘分
yuán fèn
Duyên phận, mối quan hệ định mệnh giữa c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...