Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绰有余裕
Pinyin: chuò yǒu yú yù
Meanings: Rất dư dả, rộng rãi., Very abundant, ample., 形容态度从容,不慌不忙的样子。[又]也指能力、财力足够而有剩余。[出处]《孟子·公孙丑下》“我无官守,我无言责也,则吾进退岂不绰绰然有余裕哉?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 卓, 纟, 月, 𠂇, 亼, 朩, 衤, 谷
Chinese meaning: 形容态度从容,不慌不忙的样子。[又]也指能力、财力足够而有剩余。[出处]《孟子·公孙丑下》“我无官守,我无言责也,则吾进退岂不绰绰然有余裕哉?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để bày tỏ sự dư giả về khả năng hoặc tài nguyên.
Example: 他对这个项目绰有余裕。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù chuò yǒu yú yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất dư dả về dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất dư dả, rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
Very abundant, ample.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容态度从容,不慌不忙的样子。[又]也指能力、财力足够而有剩余。[出处]《孟子·公孙丑下》“我无官守,我无言责也,则吾进退岂不绰绰然有余裕哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế