Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10771 đến 10800 của 12077 tổng từ

适宜
shì yí
Thích hợp, thuận tiện, tốt để làm việc g...
适巧
shì qiǎo
Đúng lúc, khéo léo trùng hợp.
适度
shì dù
Vừa phải, hợp lý, không thái quá.
适得其反
shì dé qí fǎn
Kết quả hoàn toàn trái ngược với mong mu...
适意
shì yì
Thích hợp, dễ chịu, thoải mái với hoàn c...
适时
shì shí
Đúng lúc, đúng thời điểm.
适来
shì lái
Vừa mới đến, vừa tới nơi.
适用
shì yòng
Áp dụng được, phù hợp để sử dụng trong m...
适销
shì xiāo
Phù hợp với nhu cầu thị trường (thường n...
适龄
shì líng
Đủ tuổi, ở độ tuổi phù hợp (cho việc gì ...
逃亡
táo wáng
Trốn chạy, lưu vong (thường kéo dài thời...
逃兵
táo bīng
Lính đào ngũ.
逃犯
táo fàn
Tội phạm đang trốn chạy.
逃生
táo shēng
Thoát thân, thoát chết (trong tình huống...
逃离
táo lí
Chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống
逃脱
táo tuō
Trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn
逃走
táo zǒu
Bỏ chạy, chạy thoát.
逃避
táo bì
Trốn tránh, lẩn tránh (một trách nhiệm, ...
逆境
nì jìng
Hoàn cảnh khó khăn
逆夷
nì yí
Người ngoại quốc xâm lược (thường mang n...
逆差
nì chā
Thâm hụt (trong thương mại hoặc tài chín...
逆心
nì xīn
Lòng phản kháng, tâm ý chống đối.
逆料
nì liào
Dự đoán trước, tiên liệu điều gì đó khôn...
逆旅
nì lǚ
Nhà trọ, nơi tạm trú khi đi xa.
逆来顺受
nì lái shùn shòu
Chịu đựng nghịch cảnh một cách cam chịu,...
逆水行舟
nì shuǐ xíng zhōu
Đi thuyền ngược dòng nước, ám chỉ cố gắn...
逆耳之言
nì ěr zhī yán
Lời nói khó nghe nhưng thường mang ý ngh...
逆贼
nì zéi
Kẻ phản bội, kẻ thù nghịch lại đất nước ...
逆运
nì yùn
Vận rủi, số phận không may mắn.
逆风
nì fēng
Gió thổi ngược chiều với hướng di chuyển...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...