Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10771 đến 10800 của 12092 tổng từ

退养
tuì yǎng
Nghỉ dưỡng, chuyển sang chế độ hưu trí s...
退化
tuì huà
Thoái hóa, suy giảm chất lượng hoặc chức...
退却
tuì què
Rút lui, lùi bước trước khó khăn hoặc ng...
退坡
tuì pō
Di chuyển xuống dốc, hạ thấp dần.
退步
tuì bù
Bước lùi; cũng có thể chỉ sự thụt lùi, k...
退票
tuì piào
Hoàn vé, trả lại vé (thường dùng trong g...
退缩
tuì suō
Rút lui, lùi bước (cả nghĩa đen lẫn nghĩ...
退职
tuì zhí
Nghỉ hưu, rời khỏi chức vụ
退让
tuì ràng
Nhường nhịn, chịu thua, nhún nhường
退路
tuì lù
Lối thoát, đường lui (cả nghĩa đen lẫn n...
退还
tuì huán
Trả lại (tiền, đồ vật...)
送交
sòng jiāo
Chuyển giao, gửi nộp (tài liệu, hàng hóa...
适宜
shì yí
Phù hợp, thích hợp với hoàn cảnh hoặc đi...
适巧
shì qiǎo
Đúng lúc, khéo léo trùng hợp.
适度
shì dù
Vừa phải, hợp lý, không thái quá.
适得其反
shì dé qí fǎn
Kết quả hoàn toàn trái ngược với mong mu...
适意
shì yì
Thích hợp, dễ chịu, thoải mái với hoàn c...
适时
shì shí
Hợp thời điểm, đúng lúc, phù hợp với thờ...
适来
shì lái
Vừa mới đến, vừa tới nơi.
适用
shì yòng
Áp dụng được, sử dụng phù hợp.
适销
shì xiāo
Phù hợp với nhu cầu thị trường (thường n...
适龄
shì líng
Đủ tuổi, ở độ tuổi phù hợp (cho việc gì ...
逃亡
táo wáng
Bỏ trốn, lưu vong.
逃兵
táo bīng
Lính đào ngũ.
逃犯
táo fàn
Tội phạm đang trốn chạy.
逃生
táo shēng
Trốn thoát để giữ mạng sống
逃离
táo lí
Chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống
逃脱
táo tuō
Trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn
逃走
táo zǒu
Bỏ chạy, chạy thoát.
逃避
táo bì
Trốn tránh

Hiển thị 10771 đến 10800 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...