Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6661 đến 6690 của 12077 tổng từ

毛皮
máo pí
Da lông thú, áo lông thú
毛豆
máo dòu
Đậu nành non còn nguyên vỏ lông, thường ...
毛重
máo zhòng
Trọng lượng tổng thể, bao gồm cả bao bì ...
háo
Lông nhỏ; đơn vị đo rất nhỏ
毫不
háo bù
Hoàn toàn không, chẳng hề (dùng để nhấn ...
毫不介意
háo bù jiè yì
Hoàn toàn không bận tâm, không quan tâm ...
毫升
háo shēng
Mililít (đơn vị đo thể tích, bằng 1/1000...
毫厘
háo lí
Rất nhỏ, rất ít (chỉ những thứ bé đến mứ...
毫发
háo fà
Từng sợi tóc, từng chút nhỏ nhặt
毫无疑义
háo wú yí yì
Hoàn toàn không còn nghi ngờ gì nữa
毫无顾忌
háo wú gù jì
Không hề e ngại, kiêng dè điều gì
毫毛
háo máo
Sợi lông nhỏ trên cơ thể người hoặc động...
毫米
háo mǐ
Milimét (đơn vị đo độ dài, bằng 1/1000 m...
民主党派
mín zhǔ dǎng pài
Các đảng phái theo đường lối dân chủ.
民乐
mín yuè
Âm nhạc dân gian; nhạc cụ truyền thống c...
民事
mín shì
Dân sự; các vấn đề liên quan đến luật ph...
民俗
mín sú
Phong tục tập quán của người dân
民力
mín lì
Sức lực của nhân dân; khả năng, tiềm lực...
民品
mín pǐn
Hàng hóa dân dụng (không phải hàng quốc ...
民团
mín tuán
Dân đoàn (tổ chức bán quân sự do dân lập...
民庭
mín tíng
Tòa án dân sự (xử lý các vụ án dân sự).
民心
mín xīn
Lòng dân (ý chí, nguyện vọng của nhân dâ...
民怨
mín yuàn
Oán giận của nhân dân (thường chỉ sự bất...
民风
mín fēng
Phong tục tập quán của người dân trong m...
气功
qì gōng
Khí công (phương pháp luyện tập sức khỏe...
气势汹汹
qì shì xiōng xiōng
Hung hãn, dữ dằn, đầy sát khí.
气化
qì huà
Sự chuyển hóa thành dạng khí (ví dụ: nướ...
气味相投
qì wèi xiāng tóu
Có cùng sở thích, chung tiếng nói hoặc h...
气喘如牛
qì chuǎn rú niú
Thở hổn hển như bò, miêu tả tình trạng t...
气囊
qì náng
Túi khí, thường dùng trong công nghệ xe ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...