Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民主党派

Pinyin: mín zhǔ dǎng pài

Meanings: Các đảng phái theo đường lối dân chủ., Democratic political parties., ①原始社会由血统关系联系起来的人的集体。氏族内部禁婚,生产资料公有,集体生产和集体消费。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 民, 亠, 土, 兄, 龸, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①原始社会由血统关系联系起来的人的集体。氏族内部禁婚,生产资料公有,集体生产和集体消费。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ tổ chức chính trị trong hệ thống đa đảng hợp tác.

Example: 中国有很多民主党派参与政治协商。

Example pinyin: zhōng guó yǒu hěn duō mín zhǔ dǎng pài cān yù zhèng zhì xié shāng 。

Tiếng Việt: Trung Quốc có nhiều đảng phái dân chủ tham gia vào hiệp thương chính trị.

民主党派
mín zhǔ dǎng pài
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các đảng phái theo đường lối dân chủ.

Democratic political parties.

原始社会由血统关系联系起来的人的集体。氏族内部禁婚,生产资料公有,集体生产和集体消费

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民主党派 (mín zhǔ dǎng pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung