Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4891 đến 4920 của 12077 tổng từ

扬水
yáng shuǐ
Bơm nước hoặc đưa nước lên cao.
扬言
yáng yán
Phát ngôn, tuyên bố công khai điều gì
niǔ
Vặn, xoắn, quay
扭亏
niǔ kuī
Chuyển từ lỗ sang lãi, xoay chuyển tình ...
扭动
niǔ dòng
Xoắn, vặn, cử động qua lại.
扭打
niǔ dǎ
Đánh nhau, vật lộn với nhau.
扭扭捏捏
niǔ niǔ niē niē
Rụt rè, e thẹn, không tự nhiên.
扭捏
niǔ nie
Rụt rè, ngượng ngùng, tỏ thái độ không t...
扭曲
niǔ qū
Xoắn lại, biến dạng; bóp méo (ý nghĩa)
扭转
niǔ zhuǎn
Xoay chuyển, đảo ngược tình thế
扮演
bàn yǎn
Đóng vai, thể hiện vai trò
rǎo
Quấy rầy, làm phiền
扳罾
bān zēng
Kéo lưới bắt cá lên (dụng cụ đánh bắt cá...
扳谈
bān tán
Bắt chuyện, gợi chuyện nói.
扳道
bān dào
Chuyển hướng đường ray xe lửa.
扶危济困
fú wēi jì kùn
Cứu giúp người gặp nguy nan và hỗ trợ ng...
扶墙摸壁
fú qiáng mō bì
Dựa vào tường và sờ vào vách (thường mô ...
扶掖
fú yè
Dìu dắt, giúp đỡ, đặc biệt là về mặt tin...
扶植
fú zhí
Ủng hộ và phát triển cái gì đó.
扶正
fú zhèng
Đưa về đúng vị trí, sửa chữa điều lệch l...
扶贫
fú pín
Giúp đỡ người nghèo, xóa đói giảm nghèo.
批件
pī jiàn
Văn bản phê duyệt, giấy tờ được ký duyệt...
批假
pī jià
Phê chuẩn cho nghỉ phép.
批准
pī zhǔn
Phê duyệt, chấp thuận một yêu cầu hoặc k...
批判
pī pàn
Phê phán, chỉ trích sâu sắc
批号
pī hào
Số lô, mã số của một lô hàng hoặc sản ph...
批复
pī fù
Phê duyệt bằng văn bản, trả lời chính th...
批改
pī gǎi
Chấm bài, sửa chữa lỗi sai trong bài tập...
批文
pī wén
Văn bản phê duyệt chính thức.
批条
pī tiáo
Phiếu phê duyệt, giấy tờ ngắn gọn được p...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...