Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4891 đến 4920 của 12092 tổng từ

扬升
yáng shēng
Bay lên, tăng cao, phát triển mạnh mẽ.
扬声
yáng shēng
Nói to, tuyên bố rõ ràng hoặc làm cho âm...
扬州八怪
Yángzhōu Bā Guài
Tám họa sĩ kỳ dị ở Dương Châu thời nhà T...
扬帆
yáng fān
Kéo buồm, bắt đầu chuyến đi trên biển.
扬幡招魂
yáng fān zhāo hún
Giương cờ gọi hồn (ám chỉ việc cầu siêu ...
扬扬
yáng yáng
Vui vẻ, phấn khởi; hoặc tự mãn, kiêu ngạ...
扬旗
yáng qí
Phất cờ, giương cao lá cờ.
扬水
yáng shuǐ
Bơm nước hoặc đưa nước lên cao.
扬言
yáng yán
Phát ngôn, tuyên bố công khai điều gì
niǔ
Vặn, xoắn; đổi hướng đột ngột.
扭亏
niǔ kuī
Chuyển từ lỗ sang lãi, xoay chuyển tình ...
扭动
niǔ dòng
Xoắn, vặn, cử động qua lại.
扭打
niǔ dǎ
Đánh nhau, vật lộn với nhau.
扭扭捏捏
niǔ niǔ niē niē
Rụt rè, e thẹn, không tự nhiên.
扭捏
niǔ nie
Rụt rè, ngượng ngùng, tỏ thái độ không t...
扭曲
niǔ qū
Làm cong, vặn vẹo, bóp méo sự thật.
扭转
niǔ zhuǎn
Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế...
扮演
bàn yǎn
Đóng vai, thể hiện một nhân vật trong ph...
rǎo
Quấy rầy, làm phiền
扳罾
bān zēng
Kéo lưới bắt cá lên (dụng cụ đánh bắt cá...
扳谈
bān tán
Bắt chuyện, gợi chuyện nói.
扳道
bān dào
Chuyển hướng đường ray xe lửa.
扶危济困
fú wēi jì kùn
Cứu giúp người gặp nguy nan và hỗ trợ ng...
扶墙摸壁
fú qiáng mō bì
Dựa vào tường và sờ vào vách (thường mô ...
扶掖
fú yè
Dìu dắt, giúp đỡ, đặc biệt là về mặt tin...
扶植
fú zhí
Ủng hộ và phát triển cái gì đó.
扶正
fú zhèng
Đưa về đúng vị trí, sửa chữa điều lệch l...
扶贫
fú pín
Giúp đỡ người nghèo, xóa đói giảm nghèo.
批件
pī jiàn
Văn bản phê duyệt, giấy tờ được ký duyệt...
批假
pī jià
Phê chuẩn cho nghỉ phép.

Hiển thị 4891 đến 4920 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...