Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10711 đến 10740 của 12077 tổng từ

连锁反应
lián suǒ fǎn yìng
Phản ứng dây chuyền, sự kiện này dẫn đến...
迟延
chí yán
Chậm trễ, trì hoãn, không đúng hẹn.
迟慢
chí màn
Chậm chạp, không nhanh nhẹn.
迟暮
chí mù
Giai đoạn cuối đời, tuổi già.
迟疑
chí yí
Do dự, ngập ngừng
迟眉钝眼
chí méi dùn yǎn
Phản ứng chậm chạp, thiếu nhạy bén.
迟笨
chí bèn
Chậm chạp và vụng về.
迟缓
chí huǎn
Chậm chạp, trì trệ
迟误
chí wù
Chậm trễ và mắc lỗi vì không đúng thời h...
迟钝
chí dùn
Chậm hiểu, kém nhạy bén (về trí tuệ hoặc...
迫不及待
pò bù jí dài
Không thể chờ đợi được, sốt ruột
迫不得已
pò bù dé yǐ
Bị ép buộc, không còn cách nào khác
迫于
pò yú
Do áp lực của, vì bị ép buộc bởi
迫使
pò shǐ
Ép buộc, khiến phải làm gì
迫切
pò qiè
Cấp bách, khẩn thiết
迫在眉睫
pò zài méi jié
Sắp xảy ra ngay trước mắt, rất cấp bách
迫近
pò jìn
Tiến lại gần, tiếp cận
shù
Trình bày, kể lại, thuật lại
述职
shù zhí
Báo cáo công việc, nhiệm vụ đã thực hiện...
述评
shù píng
Bài viết kết hợp giữa tường thuật và đán...
迷人
mí rén
Quyến rũ, hấp dẫn, mê hoặc.
迷信
mí xìn
Mê tín, tin vào điều không thực tế.
迷失
mí shī
Lạc lối, đánh mất phương hướng, giá trị ...
迷恋
mí liàn
Yêu thích cuồng nhiệt, quyến luyến.
迷惑
mí huò
Làm rối trí, gây nhầm lẫn.
迷梦
mí mèng
Giấc mơ mê hoặc, giấc mộng hão huyền.
迷津
mí jīn
Nơi hiểm trở, khó tìm đường; cũng có thể...
迷瞪
mí dèng
Ngơ ngác, ngây người ra vì ngạc nhiên ho...
迷离
mí lí
Mơ hồ, mờ ảo (thường dùng để miêu tả ánh...
迷离恍惚
mí lí huǎng hū
Trạng thái mơ màng, không tỉnh táo hoặc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...