Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10711 đến 10740 của 12092 tổng từ

违反
wéi fǎn
Vi phạm, làm trái điều gì đó như luật ph...
违抗
wéi kàng
Chống lại, không tuân lệnh hoặc quy định...
违犯
wéi fàn
Vi phạm, phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ.
违禁
wéi jìn
Vi phạm các quy định cấm.
违规
wéi guī
Vi phạm quy định.
连书
lián shū
Viết liền nhau, không ngắt quãng (thường...
连亘
lián gèn
Liên kết, kéo dài liên tục (thường dùng ...
连坐
lián zuò
Chế độ trừng phạt tập thể (trong lịch sử...
连手
lián shǒu
Liên kết, hợp tác; cùng nắm tay.
连接
lián jiē
Kết nối, nối liền hai điểm hoặc hai phần...
连载
lián zǎi
Đăng tải liên tiếp từng phần (thường là ...
连通
lián tōng
Kết nối thông suốt, liên thông với nhau.
连锁反应
lián suǒ fǎn yìng
Phản ứng dây chuyền, sự kiện này dẫn đến...
迟延
chí yán
Chậm trễ, trì hoãn, không đúng hẹn.
迟慢
chí màn
Chậm chạp, không nhanh nhẹn.
迟暮
chí mù
Giai đoạn cuối đời, tuổi già.
迟疑
chí yí
Do dự, ngập ngừng, không dứt khoát.
迟眉钝眼
chí méi dùn yǎn
Phản ứng chậm chạp, thiếu nhạy bén.
迟笨
chí bèn
Chậm chạp và vụng về.
迟缓
chí huǎn
Chậm rãi, không nhanh chóng.
迟误
chí wù
Chậm trễ và mắc lỗi vì không đúng thời h...
迟钝
chí dùn
Chậm hiểu, kém nhạy bén (về trí tuệ hoặc...
迫不及待
pò bù jí dài
Không thể chờ đợi được nữa, quá sốt ruột
迫不得已
pò bù dé yǐ
Bị ép buộc, không còn cách nào khác
迫于
pò yú
Do áp lực của, vì bị ép buộc bởi
迫使
pò shǐ
Buộc phải, ép buộc làm điều gì đó
迫切
pò qiè
Cấp bách, khẩn thiết
迫在眉睫
pò zài méi jié
Sắp xảy ra ngay trước mắt, rất cấp bách
迫近
pò jìn
Tiến lại gần, tiếp cận
shù
Trình bày, kể lại, thuật lại

Hiển thị 10711 đến 10740 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...