Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫不及待

Pinyin: pò bù jí dài

Meanings: Không thể chờ đợi được nữa, quá sốt ruột, Can't wait any longer, extremely impatient, 近紧急。急迫得不能等待。形容心情急切。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六回“且系酒后游戏,该仙子何以迫不急待。”[例]他~地推开门,走进屋去。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 白, 辶, 一, 及, 寺, 彳

Chinese meaning: 近紧急。急迫得不能等待。形容心情急切。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六回“且系酒后游戏,该仙子何以迫不急待。”[例]他~地推开门,走进屋去。

Grammar: Mang sắc thái biểu cảm, nhấn mạnh sự sốt ruột hoặc mong muốn khẩn cấp.

Example: 他迫不及待地打开礼物。

Example pinyin: tā pò bù jí dài dì dǎ kāi lǐ wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không thể chờ đợi và mở quà ngay lập tức.

迫不及待
pò bù jí dài
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể chờ đợi được nữa, quá sốt ruột

Can't wait any longer, extremely impatient

近紧急。急迫得不能等待。形容心情急切。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六回“且系酒后游戏,该仙子何以迫不急待。”[例]他~地推开门,走进屋去。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迫不及待 (pò bù jí dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung