Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10921 đến 10950 của 12077 tổng từ

遵守
zūnshǒu
Tuân thủ, giữ gìn
遵循
zūnxún
Tuân theo, làm theo
遵照
zūnzhào
Theo đúng, làm đúng theo
遵行
zūn xíng
Làm theo, thực hiện theo quy định hay hư...
qiān
Di chuyển, thay đổi vị trí, có thể chỉ v...
liáo
Xa xôi, rộng lớn (thường chỉ khoảng cách...
Tránh, né
避忌
bì jì
Tránh né những điều kiêng kỵ hay không t...
避而不谈
bì ér bù tán
Tránh né và không đề cập đến vấn đề nào ...
避讳
bì huì
Tránh nói hoặc nhắc đến điều gì kiêng kỵ...
避邪
bì xié
Tránh tà ma, xua đuổi điều xấu xa.
邀请
yāoqǐng
Mời, lời mời.
mài
Bước tới, tiến lên
bāng
Quốc gia, đất nước.
邪门歪道
xié mén wāi dào
Phương pháp hay cách làm không chính đán...
邮传
yóu chuán
Việc truyền tải thư từ, bưu kiện qua hệ ...
邮售
yóu shòu
Bán hàng qua đường bưu điện (bán hàng tr...
邮坛
yóu tán
Diễn đàn hoặc cộng đồng dành cho người y...
邻国
lín guó
Quốc gia láng giềng, nước kế bên.
邻接
lín jiē
Tiếp giáp, liền kề.
邻邦
lín bāng
Quốc gia láng giềng, nước kế cận.
郁郁
yù yù
Um tùm, rậm rạp (thường nói về cây cối);...
jiāo
Vùng ngoại ô, khu vực ngoài thành phố.
郊区
jiāo qū
Vùng ngoại ô, khu vực xung quanh thành p...
郑重
zhèng zhòng
Trang trọng, nghiêm túc, cẩn thận
部下
bù xià
Thuộc cấp, người dưới quyền trong quân đ...
部位
bù wèi
Vị trí, bộ phận trên cơ thể
部属
bù shǔ
Thuộc hạ, người làm việc dưới quyền.
部族
bù zú
Bộ tộc, nhóm dân cư sinh sống cùng nhau,...
部落
bù luò
Bộ lạc, cộng đồng nhỏ sống ở một khu vực...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...