Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避讳
Pinyin: bì huì
Meanings: Tránh nói hoặc nhắc đến điều gì kiêng kỵ., To avoid mentioning something taboo., ①封建君王或尊亲为了显示威严,规定人们说话中避免直呼其名或在行文中直写其名,而以别的字相代替。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 辟, 辶, 讠, 韦
Chinese meaning: ①封建君王或尊亲为了显示威严,规定人们说话中避免直呼其名或在行文中直写其名,而以别的字相代替。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh văn hóa và lịch sử, đặc biệt liên quan đến hoàng gia hoặc tôn giáo.
Example: 在中国古代,人们常常避讳皇帝的名字。
Example pinyin: zài zhōng guó gǔ dài , rén men cháng cháng bì huì huáng dì de míng zì 。
Tiếng Việt: Ở Trung Quốc cổ đại, người ta thường tránh nhắc đến tên của hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh nói hoặc nhắc đến điều gì kiêng kỵ.
Nghĩa phụ
English
To avoid mentioning something taboo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建君王或尊亲为了显示威严,规定人们说话中避免直呼其名或在行文中直写其名,而以别的字相代替
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!