Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2131 đến 2160 của 12077 tổng từ

厚重
hòu zhòng
Dày và nặng (vật lý), hoặc sâu sắc, nghi...
原作
yuán zuò
Tác phẩm gốc, nguyên tác.
原封
yuán fēng
Nguyên vẹn, chưa bị mở ra hoặc thay đổi.
原有
yuán yǒu
Ban đầu có, vốn có.
原理
yuán lǐ
Nguyên lý, quy luật cơ bản giải thích cá...
原稿
yuán gǎo
Bản thảo gốc, tài liệu ban đầu trước khi...
原粮
yuán liáng
Lương thực chưa qua chế biến như thóc, g...
原职
yuán zhí
Chức vụ, vị trí công việc ban đầu.
原野
yuán yě
Đồng cỏ rộng lớn, vùng đất hoang vu
shà
Tòa nhà lớn, lâu đài
厨具
chú jù
Dụng cụ nhà bếp.
厨房
chúfáng
Nơi nấu ăn trong nhà.
参军
cān jūn
Tòng quân, gia nhập quân đội
参半
cān bàn
Một nửa này, một nửa kia; chỉ sự phân ch...
参天
cān tiān
Cao vút tận trời, mô tả cây cối hoặc kiế...
参差不一
cēn cī bù yī
Không đồng đều, không nhất quán, thiếu s...
参战
cān zhàn
Tham gia vào chiến đấu
参拜
cān bài
Ghé thăm và tỏ lòng tôn kính (thường là ...
参杂
cān zá
Trộn lẫn, pha trộn vào một hỗn hợp
参谋
cān móu
Cố vấn, người tư vấn; đóng vai trò cố vấ...
cān
Tham gia, tham dự; hoặc chỉ một loại nhâ...
又及
yòu jí
Ngoài ra, thêm vào đó, dùng để bổ sung t...
chā
Cái nĩa (dụng cụ ăn uống).
叉子
chā zi
Cái nĩa (cụ thể hơn).
叉手
chā shǒu
Đưa hai tay chéo nhau, thường để thể hiệ...
叉腰
chā yāo
Đặt hai tay lên hông, thường để thể hiện...
叉锄
chā chú
Dụng cụ lao động nông nghiệp giống như c...
叉鱼
chā yú
Dùng giáo hoặc dụng cụ nhọn để bắt cá.
Và, tới, bao gồm cả...
及至
jí zhì
Cho đến khi, đến tận lúc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...