Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5671 đến 5700 của 12092 tổng từ

敌档
dí dàng
Kẻ địch ngang hàng, đối thủ cạnh tranh t...
敌焰
dí yàn
Khí thế của kẻ thù, sức mạnh áp đảo của ...
敌特
dí tè
Gián điệp hoặc đặc vụ của kẻ địch.
敌视
dí shì
Nhìn nhận ai đó như kẻ địch, có thái độ ...
敌舰
dí jiàn
Tàu chiến của kẻ địch.
敌酋
dí qiú
Tướng lĩnh hoặc thủ lĩnh của kẻ địch.
Mở, bật, khởi động; khai sáng, gợi ý.
Kể lại, trình bày; sắp xếp thứ tự.
敏锐
mǐn ruì
Sắc bén, nhạy bén (trong nhận thức hoặc ...
救治
jiù zhì
Cứu chữa, điều trị.
救活
jiù huó
Cứu sống, hồi sinh.
救济
jiù jì
Cứu trợ, giúp đỡ những người gặp khó khă...
救灾
jiù zāi
Cứu trợ sau thiên tai.
救苦救难
jiù kǔ jiù nàn
Cứu giúp những người đang gặp đau khổ và...
救荒
jiù huāng
Cứu trợ trong thời kỳ đói kém hoặc thiếu...
救驾
jiù jià
Cứu vua thoát khỏi nguy hiểm (thời phong...
Kể lại, tường thuật; sắp xếp theo thứ tự...
教义
jiào yì
Giáo lý, giáo điều trong tôn giáo.
教导
jiào dǎo
Dạy bảo, hướng dẫn.
教工
jiào gōng
Nhân viên trường học (bao gồm cả giáo vi...
教徒
jiào tú
Tín đồ, người theo một tôn giáo nào đó.
教本
jiào běn
Sách giáo khoa, tài liệu giảng dạy.
教案
jiào àn
Giáo án, kế hoạch bài giảng.
教母
jiào mǔ
Mẹ đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ).
教父
jiào fù
Cha đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ)...
教程
jiào chéng
Khóa học, chương trình giảng dạy.
教训
jiào xùn
Bài học; sự răn đe
敢当
gǎn dāng
Dám đảm đương, dám chịu trách nhiệm.
敢怕
gǎn pà
Dám sợ, dám lo lắng (ít dùng phổ biến).
敢情
gǎn qíng
Hoá ra là, chẳng trách (dùng trong văn n...

Hiển thị 5671 đến 5700 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...