Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5671 đến 5700 của 12077 tổng từ

敏锐
mǐn ruì
Sắc bén, tinh tế (về nhận thức, giác qua...
救治
jiù zhì
Cứu chữa, điều trị (thường dùng trong tì...
救活
jiù huó
Cứu sống, hồi sinh.
救济
jiù jì
Cứu trợ, giúp đỡ người nghèo khó
救灾
jiù zāi
Cứu trợ thiên tai
救苦救难
jiù kǔ jiù nàn
Cứu giúp những người đang gặp đau khổ và...
救荒
jiù huāng
Cứu trợ trong thời kỳ đói kém hoặc thiếu...
救驾
jiù jià
Cứu vua thoát khỏi nguy hiểm (thời phong...
Kể lại, tường thuật; sắp xếp theo thứ tự...
教义
jiào yì
Giáo lý, giáo điều trong tôn giáo.
教导
jiào dǎo
Dạy bảo, hướng dẫn.
教工
jiào gōng
Nhân viên trường học (bao gồm cả giáo vi...
教徒
jiào tú
Tín đồ, người theo một tôn giáo nào đó.
教本
jiào běn
Sách giáo khoa, tài liệu giảng dạy.
教案
jiào àn
Giáo án, kế hoạch bài giảng.
教母
jiào mǔ
Mẹ đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ).
教父
jiào fù
Cha đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ)...
教程
jiào chéng
Khóa học, chương trình giảng dạy.
教训
jiào xùn
Bài học (thường là qua sai lầm); răn dạy...
敢当
gǎn dāng
Dám đảm đương, dám chịu trách nhiệm.
敢怕
gǎn pà
Dám sợ, dám lo lắng (ít dùng phổ biến).
敢情
gǎn qing
Hoá ra là, thì ra là (dùng để biểu lộ sự...
散件
sàn jiàn
Các bộ phận rời rạc, linh kiện riêng lẻ.
散伙
sàn huǒ
Giải tán, tan vỡ (cách nói thân mật).
散光
sàn guāng
Loạn thị (một loại tật khúc xạ ở mắt).
散剂
sàn jì
Thuốc dạng bột (trong y học).
散场
sàn chǎng
Kết thúc buổi biểu diễn hoặc sự kiện, mọ...
散失
sàn shī
Bị thất lạc hoặc mất đi (thường là tài s...
散居
sàn jū
Sống rải rác, không tập trung ở một khu ...
散工
sǎn gōng
Công việc lẻ, không cố định; người làm v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...