Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4471 đến 4500 của 12092 tổng từ

思恋
sī liàn
Nhớ nhung, thương nhớ ai đó hoặc điều gì...
思情
sī qíng
Tình cảm nhớ nhung, thường chỉ sự nhớ mo...
思慕
sī mù
Nhớ nhung, khao khát ai đó hoặc điều gì ...
思潮
sī cháo
Tư tưởng, dòng suy nghĩ, xu hướng tư duy...
思索
sī suǒ
Suy nghĩ, cân nhắc cẩn thận.
思绪
sī xù
Dòng suy nghĩ, tâm tư.
思维能力
sī wéi néng lì
Khả năng tư duy.
思虑
sī lǜ
Suy nghĩ, lo lắng, cân nhắc.
思路
sī lù
Hướng suy nghĩ, cách giải quyết vấn đề.
思量
sī liang
Cân nhắc, suy tính kỹ càng.
急切
jí qiè
Mong muốn khẩn thiết, cấp bách.
急剧
jí jù
Diễn ra đột ngột và mạnh mẽ.
急务
jí wù
Việc cần kíp phải làm ngay.
急变
jí biàn
Sự thay đổi đột ngột.
急嘴急舌
jí zuǐ jí shé
Nói năng hấp tấp, vội vàng.
急如星火
jí rú xīng huǒ
Khẩn cấp như sao băng, cực kỳ gấp rút.
急弯
jí wān
Cua gấp, đoạn đường cong gắt.
急急巴巴
jí jí bā bā
Rất vội vàng, hấp tấp, không kiềm chế đư...
急救
jí jiù
Cấp cứu (người bị tai nạn, bệnh nặng).
急湍
jí tuān
Dòng nước chảy xiết, mạnh mẽ.
急潮
jí cháo
Dòng triều lên mạnh, nhanh chóng.
急用
jí yòng
Việc sử dụng khẩn cấp, dùng ngay lập tức...
性命
xìng mìng
Mạng sống, tính mạng
性急
xìng jí
Nóng vội, không kiên nhẫn
性情
xìng qíng
Tính cách, tâm tính
性能
xìng néng
Hiệu suất, khả năng hoặc chức năng của m...
yuàn
Oán trách, than phiền.
怨气
yuàn qì
Sự bực tức, oán trách
怨言
yuàn yán
Lời phàn nàn, oán trách
怪僻
guài pì
Kỳ quặc, lập dị

Hiển thị 4471 đến 4500 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...