Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1831 đến 1860 của 12092 tổng từ

劈柴
pī chái
Chẻ củi.
劈裂
pī liè
Chẻ ra, tách ra thành nhiều phần.
劈账
pī zhàng
Chia tiền, quyết toán tài khoản.
jiàn
Kiếm
力不从心
lì bù cóng xīn
Có lòng nhưng sức không đủ; muốn làm như...
力倍功半
lì bèi gōng bàn
Tốn nhiều công sức nhưng kết quả thu đượ...
力图
lì tú
Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó
力大无比
lì dà wú bǐ
Sức mạnh vô song, không ai sánh bằng
力尽筋疲
lì jìn jīn pí
Hết sức kiệt quệ, mệt mỏi rã rời
力戒
lì jiè
Cố gắng tránh, kiên quyết không làm
力战
lì zhàn
Chiến đấu hết sức, chiến đấu dũng mãnh
力所能及
lì suǒ néng jí
Trong phạm vi khả năng, có thể làm được
quàn
Khuyên nhủ, khuyên bảo hoặc thuyết phục.
劝学
quàn xué
Khuyến khích học tập.
劝戒
quàn jiè
Khuyên bảo và cảnh cáo.
劝教
quàn jiào
Khuyên dạy, dạy dỗ qua lời khuyên.
劝止
quàn zhǐ
Khuyên ngăn, ngăn cản một hành động nào ...
劝解
quàn jiě
Hòa giải, giúp đỡ hai bên hiểu và đồng t...
劝诱
quàn yòu
Khuyên nhủ và dụ dỗ ai làm gì.
劝阻
quàn zǔ
Khuyên ngăn cản, không cho ai làm một vi...
加上
jiā shàng
Thêm vào, cộng thêm
加以
jiā yǐ
Thêm vào, tiến hành một hành động cụ thể...
加劲
jiā jìn
Tăng cường sức mạnh hoặc nỗ lực
加压
jiā yā
Tăng áp lực, gây áp lực lên ai/cái gì đó
加固
jiā gù
Gia cố, làm cho vững chắc hơn
加封
jiā fēng
Phong thêm tước vị hoặc bổng lộc.
加意
jiā yì
Thêm ý tứ, đặc biệt chú trọng hoặc cẩn t...
加气
jiā qì
Bơm thêm khí, thường dùng trong bơm lốp ...
加深
jiā shēn
Làm sâu sắc thêm, tăng cường mức độ hiểu...
加添
jiā tiān
Thêm vào, bổ sung thêm cái gì đó.

Hiển thị 1831 đến 1860 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...