Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加以
Pinyin: jiā yǐ
Meanings: Thêm vào, tiến hành một hành động cụ thể đối với điều gì đó., To add on, carry out a specific action towards something., ①连词。表示进一步的原因或条件。[例]加以老母。——《汉书·李广苏建传》。[例]加以薄暮。——《广东军务记》。[例]加以贪官。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 9
Radicals: 力, 口, 以
Chinese meaning: ①连词。表示进一步的原因或条件。[例]加以老母。——《汉书·李广苏建传》。[例]加以薄暮。——《广东军务记》。[例]加以贪官。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để chỉ hành động bổ sung.
Example: 我们需要加以改进。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiā yǐ gǎi jìn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phải cải thiện thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, tiến hành một hành động cụ thể đối với điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To add on, carry out a specific action towards something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连词。表示进一步的原因或条件。加以老母。——《汉书·李广苏建传》。加以薄暮。——《广东军务记》。加以贪官。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!