Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10891 đến 10920 của 12077 tổng từ

道白
dào bái
Phần lời thoại trong kịch hoặc phim, thư...
道破
dào pò
Vạch trần, nói ra sự thật mà ai đó cố gi...
道袍
dào páo
Áo dài của đạo sĩ, áo mặc bởi các nhà tu...
道观
dào guàn
Đền Đạo giáo, nơi tu hành của các đạo sĩ...
道贺
dào hè
Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp.
道途
dào tú
Đường sá, lộ trình, con đường đi lại.
道道地地
dào dao dì
Rõ ràng, đích thực, chính gốc.
道里
dào lǐ
Khoảng cách đường đi, số dặm đường.
道钉
dào dīng
Đinh đường ray, đinh gắn trên đường sắt ...
Để lại, di sản.
遗弃
yíqì
Bỏ rơi, từ bỏ ai đó/cái gì đó.
遗忘
yíwàng
Quên lãng, không nhớ nữa.
遗憾
yíhàn
Tiếc nuối, hối tiếc; điều đáng tiếc.
遗漏
yí lòu
Bỏ sót, quên không nhắc đến hoặc không l...
遗物
yíwù
Đồ vật còn lại của người đã mất.
遗缺
yí quē
Thiếu sót hoặc phần còn thiếu của một th...
遗风
yí fēng
Phong tục, tập quán còn sót lại từ quá k...
遗骨
yí gǔ
Xương cốt còn lại của người đã khuất.
遗骸
yí hái
Xác hoặc hài cốt còn lại của người đã mấ...
liù
Dắt đi dạo (thường nói về chó)
Chuyển, đưa, trình lên
yáo
Xa xôi, xa cách
zāo
Gặp phải (thường là điều không may).
zhē
Che, chắn, ngăn cản ánh sáng hoặc tầm nh...
遮拦
zhē lán
Vật chắn; hành động che chắn
遮瞒
zhē mán
Che giấu, giấu diếm
遮阴
zhē yīn
Che bóng, tạo bóng râm để tránh nắng.
zūn
Tuân theo, tuân thủ (luật pháp, quy tắc)...
遵从
zūn cóng
Tuân theo, làm theo một quy tắc hoặc mện...
遵命
zūn mìng
Tuân lệnh, vâng lời.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...