Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4531 đến 4560 của 12092 tổng từ

gōng
Kính cẩn, tôn trọng
恭正
gōng zhèng
Kính cẩn và trang nghiêm.
恭贺
gōng hè
Kính cẩn chúc mừng.
恭贺新禧
gōng hè xīn xǐ
Kính chúc năm mới hạnh phúc.
恭顺
gōng shùn
Cung kính và ngoan ngoãn.
息怒
xī nù
Xoa dịu cơn giận, làm nguôi giận.
息息相关
xī xī xiāng guān
Liên quan chặt chẽ với nhau.
恰似
qià sì
Giống như, tựa như
恰好
qià hǎo
Vừa đúng, trùng hợp
恰巧
qià qiǎo
Trùng hợp, tình cờ
恰当
qià dàng
Thích hợp, hợp lý
kěn
Chân thành, khẩn thiết
恳求
kěn qiú
Khẩn cầu, van xin
è/wù/ě
Xấu xa, ác (è); ghét (wù); buồn nôn (ě)
恶性
è xìng
Tính chất ác, độc hại
恶性循环
è xìng xún huán
Vòng lặp ác tính (diễn biến xấu lặp đi l...
恶意
è yì
Ý định xấu, ác ý
恶感
è gǎn
Cảm giác ghét bỏ, ác cảm
恶战
è zhàn
Trận chiến ác liệt
恶报
è bào
Quả báo xấu
恶有恶报
è yǒu è bào
Ác giả ác báo (làm ác thì gặp quả báo xấ...
恶果
è guǒ
Quả đắng, hậu quả xấu
恶棍
è gùn
Tên côn đồ, kẻ ác
恶毒
è dú
Độc ác, tàn nhẫn
恶煞
è shà
Ác thần, ác quỷ; người hoặc điều gì đó g...
恶狠
è hěn
Tàn nhẫn, độc ác, không thương xót.
恶疾
è jí
Bệnh tật hiểm nghèo, bệnh nan y.
恶癖
è pǐ
Thói hư tật xấu, thói quen xấu khó bỏ.
恶相
è xiàng
Khuôn mặt đáng sợ, dữ dằn hoặc biểu lộ s...
恶舌
è shé
Lời nói ác ý, lời nói độc địa.

Hiển thị 4531 đến 4560 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...