Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4531 đến 4560 của 12077 tổng từ

恰似
qià sì
Giống như, tựa như
恰好
qià hǎo
Vừa vặn, đúng lúc, ngay vào thời điểm th...
恰巧
qià qiǎo
Ngẫu nhiên, tình cờ xảy ra giống như mon...
恰当
qià dàng
Phù hợp, đúng lúc, thích hợp trong hoàn ...
kěn
Chân thành, khẩn thiết
恳求
kěn qiú
Khẩn cầu, van xin
è
Xấu xa, ác độc, không tốt.
恶性
è xìng
Tồi tệ, ác tính, nguy hiểm.
恶性循环
è xìng xún huán
Vòng lặp ác tính (diễn biến xấu lặp đi l...
恶意
è yì
Ý đồ xấu, ác ý.
恶感
è gǎn
Cảm giác ghét bỏ, ác cảm
恶战
è zhàn
Trận chiến ác liệt
恶报
è bào
Quả báo xấu
恶有恶报
è yǒu è bào
Ác giả ác báo (làm ác thì gặp quả báo xấ...
恶果
è guǒ
Quả đắng, hậu quả xấu
恶棍
è gùn
Tên côn đồ, kẻ ác
恶毒
è dú
Độc ác, tàn nhẫn
恶煞
è shà
Ác thần, ác quỷ; người hoặc điều gì đó g...
恶狠
è hěn
Tàn nhẫn, độc ác, không thương xót.
恶疾
è jí
Bệnh tật hiểm nghèo, bệnh nan y.
恶癖
è pǐ
Thói hư tật xấu, thói quen xấu khó bỏ.
恶相
è xiàng
Khuôn mặt đáng sợ, dữ dằn hoặc biểu lộ s...
恶舌
è shé
Lời nói ác ý, lời nói độc địa.
恶行
è xíng
Hành động xấu xa, tội lỗi.
恶补
è bǔ
Ôn tập gấp rút, học dồn trong thời gian ...
恶言
è yán
Lời nói ác ý, độc địa hoặc xúc phạm.
恼怒
nǎo nù
Giận dữ, tức giận vì điều gì đó khiến bả...
恼火
nǎo huǒ
Rất tức giận, mất bình tĩnh.
悉数
xī shù
Toàn bộ, tất cả; đếm hết, liệt kê hết.
huǐ
Hối hận, ăn năn về một việc đã làm sai.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...