Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5251 đến 5280 của 12077 tổng từ

挑三嫌四
tiǎo sān xián sì
Kén chọn quá mức, không vừa ý cái gì
挑三拣四
tiǎo sān jiǎn sì
Chọn lựa kỹ càng, kén chọn quá mức
挑中
tiāo zhòng
Chọn lựa và quyết định một mục tiêu hoặc...
挑刺
tiǎo cì
Nhặt lỗi, bắt bẻ người khác
挑动
tiǎo dòng
Khích động, kích thích người khác hành đ...
挑嘴
tiāo zuǐ
Kén ăn, chọn lựa thức ăn quá kỹ lưỡng.
挑夫
tiāo fū
Người khuân vác, chuyên gánh hàng thuê.
挑脚
tiāo jiǎo
Gánh vác hoặc mang theo đồ vật trên vai ...
挑花
tiāo huā
Thêu hoa văn trang trí lên vải.
挑起
tiǎo qǐ
Kích động, khiêu khích.
挑逗
tiǎo dòu
Trêu ghẹo, chọc ghẹo ai đó.
挖方
wā fāng
Đào đất (trong xây dựng).
挖潜
wā qián
Khai thác tiềm năng/tài nguyên.
dǎng
Chắn, cản, che
挣扎
zhēng zhá
Cố gắng vùng vẫy, đấu tranh để thoát khỏ...
挤压
jǐ yā
Ép lại, ấn xuống, nén lại.
挤满
jǐ mǎn
Lấp đầy, chật cứng bởi nhiều người hoặc ...
挤眼
jǐ yǎn
Nháy mắt, ra dấu bằng mắt.
挤进
jǐ jìn
Chen vào, cố gắng đi vào một không gian ...
挥发
huī fā
Bay hơi, tỏa ra (thường dùng cho chất lỏ...
挥泪
huī lèi
Vung tay lau nước mắt, ám chỉ khóc lóc đ...
挥金如土
huī jīn rú tǔ
Tiêu tiền phung phí như đất, không tiếc ...
挥霍无度
huī huò wú dù
Tiêu xài hoang phí không giới hạn.
ái
Chịu đựng, trải qua điều gì đó khó khăn ...
挨冻受饿
ái dòng shòu è
Chịu rét và chịu đói.
挨剋
ái kē
Bị phê bình hoặc khiển trách.
挨家挨户
ái jiā ái hù
Từng nhà một, khắp mọi nhà.
挨次
ái cì
Theo thứ tự, lần lượt từng cái một.
挨饿
ái è
Bị đói, chịu cảnh đói khát
挨骂
ái mà
Bị mắng, bị la rầy

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...