Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5251 đến 5280 của 12092 tổng từ

指靠
zhǐ kào
Dựa vào, trông cậy vào.
按兵不动
àn bīng bù dòng
Giữ binh lực không di chuyển (ý nói khôn...
按捺不住
àn nà bù zhù
Không thể kiềm chế được cảm xúc.
按步就班
àn bù jiù bān
Làm việc tuần tự, theo thứ tự và kế hoạc...
按理
àn lǐ
Theo lý thuyết, lẽ ra, đáng lẽ
kuà
Đeo (túi xách, balo); khoác lên.
挎兜
kuà dōu
Túi đeo, thường chỉ túi nhỏ đeo ở hông h...
挑三嫌四
tiǎo sān xián sì
Kén chọn quá mức, không vừa ý cái gì
挑三拣四
tiǎo sān jiǎn sì
Chọn lựa kỹ càng, kén chọn quá mức
挑中
tiāo zhòng
Chọn lựa và quyết định một mục tiêu hoặc...
挑刺
tiǎo cì
Nhặt lỗi, bắt bẻ người khác
挑动
tiǎo dòng
Khích động, kích thích người khác hành đ...
挑嘴
tiāo zuǐ
Kén ăn, chọn lựa thức ăn quá kỹ lưỡng.
挑夫
tiāo fū
Người khuân vác, chuyên gánh hàng thuê.
挑脚
tiāo jiǎo
Gánh vác hoặc mang theo đồ vật trên vai ...
挑花
tiāo huā
Thêu hoa văn trang trí lên vải.
挑起
tiǎo qǐ
Khơi dậy, gây ra (xung đột, vấn đề...).
挑逗
tiǎo dòu
Trêu ghẹo, chọc ghẹo ai đó.
挖方
wā fāng
Đào đất (trong xây dựng).
挖潜
wā qián
Khai thác tiềm năng/tài nguyên.
dǎng
Chắn, che, cản trở.
挣扎
zhēng zhá
Cố gắng vùng vẫy, chống cự để thoát khỏi...
挤压
jǐ yā
Ép vào, nén lại, gây áp lực lên một đối ...
挤满
jǐ mǎn
Lấp đầy, chật cứng bởi nhiều người hoặc ...
挤眼
jǐ yǎn
Nháy mắt, ra dấu bằng mắt.
挤进
jǐ jìn
Chen vào, cố gắng đi vào một không gian ...
挥发
huī fā
Bay hơi, tỏa ra (thường dùng cho chất lỏ...
挥泪
huī lèi
Vung tay lau nước mắt, ám chỉ khóc lóc đ...
挥金如土
huī jīn rú tǔ
Tiêu tiền phung phí như đất, không tiếc ...
挥霍无度
huī huò wú dù
Tiêu xài hoang phí không giới hạn.

Hiển thị 5251 đến 5280 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...