Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑起

Pinyin: tiǎo qǐ

Meanings: Khơi dậy, gây ra (xung đột, vấn đề...)., To instigate or trigger (conflicts, issues...)., ①挑动起来。[例]他极力挑起争论。[例]他在两国间挑起战争。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兆, 扌, 巳, 走

Chinese meaning: ①挑动起来。[例]他极力挑起争论。[例]他在两国间挑起战争。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ vấn đề/xung đột.

Example: 他的话挑起了争端。

Example pinyin: tā de huà tiāo qǐ le zhēng duān 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta đã gây ra tranh cãi.

挑起
tiǎo qǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khơi dậy, gây ra (xung đột, vấn đề...).

To instigate or trigger (conflicts, issues...).

挑动起来。他极力挑起争论。他在两国间挑起战争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑起 (tiǎo qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung