Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9781 đến 9810 của 12092 tổng từ

lǎn
Xem, đọc, duyệt qua
览古
lǎn gǔ
Xem xét những di sản cổ xưa, tìm hiểu lị...
览眺
lǎn tiào
Ngắm nhìn, phóng tầm mắt ra xa (thường ở...
览胜
lǎn shèng
Thăm thú và thưởng ngoạn cảnh đẹp.
觉察
jué chá
Nhận biết, phát hiện ra một điều gì đó t...
觉醒
jué xǐng
Tỉnh dậy, giác ngộ; nhận thức rõ ràng đi...
觊觎
jì yú
Tham lam, mong muốn có được thứ không th...
角力
jué lì
So tài, cạnh tranh sức mạnh, đặc biệt tr...
角化
jiǎo huà
Hiện tượng da bị chai cứng, trở nên sừng...
角口
jué kǒu
Tranh cãi, đôi co.
角条
jiǎo tiáo
Thanh góc (thường là vật liệu xây dựng h...
角标
jiǎo biāo
Ký hiệu góc, biểu tượng nhỏ thường đặt ở...
角椅
jiǎo yǐ
Ghế góc, ghế được thiết kế để đặt ở góc ...
角楼
jiǎo lóu
Lầu góc, tháp canh đặt ở góc tường thành...
角逐
jué zhú
Cạnh tranh quyết liệt, đấu tranh để giàn...
角门
jiǎo mén
Cổng nhỏ nằm ở góc
觖望
jué wàng
Niềm hy vọng đã thất bại; cảm giác thất ...
解和
jiě hé
Hòa giải, làm hòa
解囊
jiě náng
Mở túi tiền (ý nói sẵn sàng chi tiền)
解围
jiě wéi
Giải vây, giúp thoát khỏi tình thế khó k...
解子
jiè zǐ
Người gác cửa, lính canh (trong lịch sử ...
解恨
jiě hèn
Giải tỏa cảm giác oán giận
解惑
jiě huò
Giải đáp thắc mắc
解慰
jiě wèi
An ủi, xoa dịu
解放战争
jiě fàng zhàn zhēng
Cuộc chiến giải phóng
解气
jiě qì
Hả giận, cảm thấy thỏa mãn sau khi trả t...
解法
jiě fǎ
Cách giải quyết, phương pháp xử lý vấn đ...
解热
jiě rè
Hạ sốt, làm giảm nhiệt độ cơ thể.
解疑
jiě yí
Giải đáp thắc mắc, làm rõ điểm chưa hiểu...
解答
jiě dá
Trả lời câu hỏi hoặc giải quyết vấn đề m...

Hiển thị 9781 đến 9810 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...