Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角门

Pinyin: jiǎo mén

Meanings: Cổng nhỏ nằm ở góc, Small gate located at the corner, ①建筑物角上的小门;旁门、边门。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 角, 门

Chinese meaning: ①建筑物角上的小门;旁门、边门。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí hoặc lối đi, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 我们从角门进入院子。

Example pinyin: wǒ men cóng jiǎo mén jìn rù yuàn zi 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi vào sân qua cổng nhỏ ở góc.

角门
jiǎo mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng nhỏ nằm ở góc

Small gate located at the corner

建筑物角上的小门;旁门、边门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角门 (jiǎo mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung