Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6991 đến 7020 của 12092 tổng từ

jiāng
Chất lỏng đặc (như sữa, bột nhão, keo......
浆果
jiāng guǒ
Quả mọng (như dâu tây, việt quất...).
浆洗
jiāng xǐ
Giặt và làm sạch quần áo bằng cách ngâm ...
浇头
jiāo tóu
Nước sốt rưới lên món ăn (thường là mì).
浇灌
jiāo guàn
Tưới nước, chăm sóc (thường là cây cối, ...
浊流
zhuó liú
Dòng chảy đục ngầu, dòng nước bẩn.
浊酒
zhuó jiǔ
Rượu đục, rượu chưa lọc kỹ.
测字
cè zì
Bói chữ, đoán ý nghĩa qua chữ viết.
测定
cè dìng
Đo đạc, xác định thông qua phép đo.
测度
cè duó
Đo đạc, ước lượng mức độ.
测报
cè bào
Dự báo sau khi đo đạc.
测杆
cè gǎn
Thanh đo, gậy đo (dụng cụ dùng để đo chi...
测算
cè suàn
Tính toán qua phép đo.
测绘
cè huì
Đo đạc và vẽ bản đồ.
测评
cè píng
Đánh giá thông qua đo lường.
测谎
cè huǎng
Kiểm tra nói dối (bằng máy phát hiện nói...
Giúp đỡ, cứu trợ; sông Tế
liú
Duyệt qua, xem xét nhanh chóng (ví dụ: d...
浑圆
hún yuán
Tròn trịa, hoàn hảo về hình dáng.
浑浊
hún zhuó
Đục ngầu, không trong suốt (thường dùng ...
浑说
húnshuō
Nói bừa, nói lung tung không suy nghĩ.
浓妆淡抹
nóngzhuāng dànmǒ
Trang điểm đậm hoặc nhẹ nhàng tùy ý thíc...
浓妆艳抹
nóngzhuāng yànmǒ
Trang điểm đậm và sặc sỡ.
浓妆艳服
nóngzhuāng yànfú
Trang điểm đậm và quần áo sặc sỡ.
浓度
nóngdù
Nồng độ, độ đậm đặc của một chất trong d...
hào
Rộng lớn, mênh mông, hùng vĩ
浩劫
hào jié
Thảm họa lớn, tai họa nghiêm trọng.
浪人
làng rén
Người lang thang, kẻ phiêu bạt
浪头
làng tóu
Sóng lớn; xu hướng, phong trào hay thời ...
浪涛
làng tāo
Sóng lớn, ngọn sóng dữ dội

Hiển thị 6991 đến 7020 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...