Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6991 đến 7020 của 12077 tổng từ

测杆
cè gǎn
Thanh đo, gậy đo (dụng cụ dùng để đo chi...
测算
cè suàn
Tính toán, đo đạc để đưa ra kết quả cụ t...
测绘
cè huì
Đo đạc và vẽ bản đồ.
测评
cè píng
Đánh giá thông qua đo lường.
测谎
cè huǎng
Kiểm tra nói dối (bằng máy phát hiện nói...
Giúp đỡ, cứu trợ; sông Tế
liú
Duyệt qua, xem xét nhanh chóng (ví dụ: d...
浑圆
hún yuán
Tròn trịa, hoàn hảo về hình dáng.
浑浊
hún zhuó
Đục ngầu, không trong suốt (thường dùng ...
浑说
húnshuō
Nói bừa, nói lung tung không suy nghĩ.
浓妆淡抹
nóngzhuāng dànmǒ
Trang điểm đậm hoặc nhẹ nhàng tùy ý thíc...
浓妆艳抹
nóngzhuāng yànmǒ
Trang điểm đậm và sặc sỡ.
浓妆艳服
nóngzhuāng yànfú
Trang điểm đậm và quần áo sặc sỡ.
浓度
nóngdù
Nồng độ, độ đậm đặc của một chất trong d...
hào
Rộng lớn, mênh mông, hùng vĩ
浩劫
hào jié
Thảm họa lớn, tai họa khủng khiếp
浪人
làng rén
Người lang thang, kẻ phiêu bạt
浪头
làng tóu
Sóng lớn; xu hướng, phong trào hay thời ...
浪涛
làng tāo
Sóng lớn, ngọn sóng dữ dội
浪漫
làng màn
Lãng mạn, đẹp đẽ và bay bổng
浪潮
làng cháo
Đợt sóng, làn sóng (cả nghĩa đen lẫn ngh...
浮力
fú lì
Sức đẩy nổi, lực đẩy Archimedes.
浮子
fú zi
Vật nổi trên mặt nước như phao câu cá
浮标
fú biāo
Phao nổi, thiết bị dùng để đánh dấu vị t...
浮沉
fú chén
Nổi lên và chìm xuống; tượng trưng cho s...
浮现
fú xiàn
Hiện ra, ló dạng, nảy sinh trong tâm trí...
浮花浪蕊
fú huā làng ruǐ
Những đóa hoa và nhụy hoa trôi nổi trên ...
浮萍
fú píng
Rong bèo, loài thực vật thủy sinh trôi n...
浮躁
fú zào
Nôn nóng, thiếu kiên nhẫn và ổn định.
浮靡
fú mí
Sự xa xỉ, lãng phí; phong cách sống hoan...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...