Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5581 đến 5610 của 12092 tổng từ

攀谈
pān tán
Bắt chuyện, trò chuyện với ai đó để làm ...
攀配
pān pèi
Ghép đôi, kết hợp hai thứ lại với nhau. ...
攀附
pān fù
Bám víu, dựa dẫm vào ai đó có quyền thế ...
zǎn
Tiết kiệm, tích lũy tiền bạc hoặc tài sả...
lán
Chặn lại, ngăn cản
攘臂
rǎng bì
Xắn tay áo lên (chuẩn bị làm việc)
chān
Pha trộn, hòa lẫn một thứ vào với thứ kh...
支出
zhī chū
Chi tiêu, khoản chi ra.
支取
zhī qǔ
Rút tiền hoặc nhận tiền từ ngân hàng/quỹ...
支座
zhī zuò
Bệ đỡ, giá đỡ dùng để giữ một vật nào đó...
支承
zhī chéng
Đỡ, nâng đỡ hoặc chống đỡ một vật nào đó...
支援
zhī yuán
Hỗ trợ, giúp đỡ về tài nguyên hoặc sức l...
收回
shōu huí
Thu hồi, lấy lại (một thứ đã đưa ra hoặc...
收复
shōu fù
Thu hồi, giành lại (vùng đất, lãnh thổ.....
收容
shōu róng
Tiếp nhận, chứa chấp (người hoặc động vậ...
收尾
shōu wěi
Kết thúc, hoàn thành phần cuối của một c...
收录
shōu lù
Thu thập, ghi chép hoặc bao gồm (dữ liệu...
收悉
shōu xī
Nhận được và hiểu rõ (thông tin, thông b...
收报
shōu bào
Nhận tin (báo cáo, tin nhắn qua điện tín...
收拢
shōu lǒng
Thu lại, gom lại, tập trung vào một chỗ.
收支
shōu zhī
Thu chi, bao gồm cả thu nhập và chi tiêu...
收效
shōu xiào
Đạt được kết quả mong muốn.
收束
shōu shù
Kết thúc, hoàn thành một công việc nào đ...
收清
shōu qīng
Thu dọn sạch sẽ, hoàn tất mọi thứ gọn gà...
收理
shōu lǐ
Sắp xếp, dọn dẹp và quản lý lại.
收留
shōu liú
Đón nhận, giữ lại ai đó ở lại.
收秋
shōu qiū
Thu hoạch mùa thu.
收缩
shōu suō
Co lại, rút gọn kích thước.
收罗
shōu luó
Thu thập, sưu tầm.
收购
shōu gòu
Mua lại tài sản, công ty hoặc hàng hóa.

Hiển thị 5581 đến 5610 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...