Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2101 đến 2130 của 12077 tổng từ

厂长
chǎng zhǎng
Giám đốc nhà máy
厄运
è yùn
Vận rủi, số phận không may mắn.
tīng
Phòng lớn, sảnh (ví dụ: phòng khách, sản...
厅子
tīng zi
Phòng khách nhỏ
Lịch sử, lịch trình
历久
lì jiǔ
Trải qua thời gian dài
历次
lì cì
Mỗi lần, lần lượt qua các thời kỳ
历法
lì fǎ
Lịch pháp, cách tính lịch
历程
lì chéng
Quá trình, diễn biến của một sự kiện hoặ...
历险
lì xiǎn
Phiêu lưu mạo hiểm
厉声
lì shēng
Nói bằng giọng gay gắt, nghiêm khắc
厉鬼
lì guǐ
Ma quỷ hung ác, tàn nhẫn
压价
yā jià
Ép giá, hạ giá bán
压倒
yā dǎo
Ép ngã, đánh bại
压制
yā zhì
Ép buộc, đàn áp, ngăn chặn một điều gì đ...
压台
yā tái
Tiết mục cuối cùng trong buổi biểu diễn ...
压强
yā qiáng
Áp suất (trong vật lý học)
压感
yā gǎn
Cảm giác bị đè nén, áp lực
压板
yā bǎn
Tấm ép, bản lề dùng để ép chặt
压气
yā qì
Khí ép, áp suất không khí
压痛
yā tòng
Đau khi bị ấn vào
压缩
yā suō
Ép lại, làm cho nhỏ gọn, giảm kích thước...
压船
yā chuán
Đè nặng lên tàu, làm cho tàu bị chìm sâu...
压蔓
yā màn
Ép dây leo phát triển theo hướng nhất đị...
yàn
Chán ghét, không thích
Nhà vệ sinh
Đơn vị đo nhỏ, đơn vị tiền tệ nhỏ
hòu
Dày; phong phú, dồi dào
厚味
hòu wèi
Mùi vị đậm đà, hương vị nặng
厚道
hòu dao
Tốt bụng, rộng lượng, thật thà

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...