Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10201 đến 10230 của 12092 tổng từ

败像
bài xiàng
Dấu hiệu của sự thất bại
败兴而归
bài xìng ér guī
Trở về trong tâm trạng thất vọng, buồn c...
败军
bài jūn
Quân đội thất bại, quân thua trận
败坏
bài huài
Phá hoại, làm hỏng danh dự hoặc uy tín c...
败将
bài jiàng
Tướng lĩnh thất bại hoặc kẻ bại trận.
败局
bài jú
Cuộc chơi, trận đấu hoặc tình thế đã thu...
败损
bài sǔn
Bị tổn thất nặng nề hoặc phá hủy.
败毒
bài dú
Thuốc giải độc hoặc quá trình loại bỏ độ...
败絮
bài xù
Bông gòn cũ rách hoặc thứ gì kém chất lư...
败绩
bài jì
Sự thất bại, đặc biệt trong chiến tranh ...
败阵
bài zhèn
Thua trận (trong thi đấu hoặc chiến đấu)
账册
zhàng cè
Sổ sách kế toán, sổ ghi chép tài chính
账房
zhàng fáng
Phòng kế toán hoặc nơi quản lý sổ sách.
货主
huò zhǔ
Chủ hàng, người sở hữu hàng hóa
货店
huò diàn
Cửa hàng bán hàng hóa.
货摊
huò tān
Quầy hàng nhỏ thường bày bán ngoài trời.
货柜
huò guì
Container để đựng hoặc vận chuyển hàng h...
货色
huò sè
Hàng hóa và chủng loại; cũng dùng để chỉ...
货轮
huò lún
Tàu chở hàng.
货运
huò yùn
Vận chuyển hàng hóa.
质地
zhì dì
Chất liệu, cấu trúc của vật liệu.
质料
zhì liào
Chất liệu, nguyên liệu cấu thành sản phẩ...
质朴
zhì pǔ
Mộc mạc, giản dị, không cầu kỳ.
质检
zhì jiǎn
Kiểm tra chất lượng.
fàn
Buôn bán, buôn lậu; thương nhân.
贩贱卖贵
fàn jiàn mài guì
Mua rẻ bán đắt, kiếm lời từ chênh lệch g...
贩运
fàn yùn
Buôn bán và vận chuyển hàng hóa, đặc biệ...
tān
Tham lam, ham muốn quá mức; tham nhũng.
贪占
tān zhàn
Tham lam chiếm đoạt (của cải, tài sản).
贪图
tān tú
Ham muốn, tham lam điều gì đó.

Hiển thị 10201 đến 10230 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...