Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10201 đến 10230 của 12077 tổng từ

质地
zhì dì
Tính chất vật liệu, đặc điểm về cấu tạo ...
质料
zhì liào
Chất liệu, nguyên liệu cấu thành sản phẩ...
质朴
zhì pǔ
Mộc mạc, giản dị, không cầu kỳ.
质检
zhì jiǎn
Kiểm tra chất lượng.
fàn
Buôn bán, buôn lậu; thương nhân.
贩贱卖贵
fàn jiàn mài guì
Mua rẻ bán đắt, kiếm lời từ chênh lệch g...
贩运
fàn yùn
Buôn bán và vận chuyển hàng hóa, đặc biệ...
tān
Tham lam, tham muốn
贪占
tān zhàn
Tham lam chiếm đoạt (của cải, tài sản).
贪图
tān tú
Ham muốn, tham lam điều gì đó.
贪婪
tān lán
Tham lam, ích kỷ
贪婪无厌
tān lán wú yàn
Tham lam không biết đủ, luôn muốn có thê...
贪官
tān guān
Quan lại tham nhũng, lợi dụng chức quyền...
贪官污吏
tān guān wū lì
Quan lại tham nhũng và bất chính.
贪小失大
tān xiǎo shī dà
Tham cái nhỏ mà mất cái lớn, được lợi nh...
贪心不足
tān xīn bù zú
Lòng tham không đáy, không bao giờ cảm t...
贪恋
tān liàn
Tham lam và níu giữ, không muốn buông bỏ...
贪杯
tān bēi
Thích uống rượu, thường uống quá chén.
贪欲
tān yù
Ham muốn quá mức về vật chất hoặc quyền ...
贪求
tān qiú
Tham lam và tìm kiếm một cách quá mức.
贪墨
tān mò
Tham nhũng, nhận hối lộ bất hợp pháp.
贫乏
pín fá
Nghèo nàn, thiếu thốn, không đủ.
贫农
pín nóng
Nông dân nghèo
贫嘴
pín zuǐ
Nói nhiều, nói những lời vô ích
贫寒
pín hán
Nghèo khó, thiếu thốn
贫弱
pín ruò
Nghèo nàn và yếu kém
zhù
Lưu trữ, tích trữ, cất giữ.
guàn
Xâu chuỗi, xuyên qua; đơn vị tiền tệ cổ.
dài
Cho vay, cho mượn
jiàn
Rẻ tiền, hèn kém (thường mang nghĩa tiêu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...