Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4711 đến 4740 của 12077 tổng từ

戏法
xì fǎ
Ảo thuật, trò ảo giác
戏照
xì zhào
Ảnh chụp trong lúc diễn kịch
戏班
xì bān
Đoàn kịch, nhóm diễn viên
戏目
xì mù
Danh sách vở kịch, chương trình biểu diễ...
戏耍
xì shuǎ
Đùa giỡn, chơi đùa
戏言
xì yán
Lời nói đùa, không nghiêm túc
戏迷
xì mí
Người mê xem kịch
戏院
xì yuàn
Nhà hát, rạp hát
成丁
chéng dīng
Người trưởng thành (đủ tuổi lao động)
成串
chéng chuàn
Xếp thành từng chuỗi
成交
chéng jiāo
Hoàn thành giao dịch, thỏa thuận trong k...
成亲
chéng qīn
Kết hôn, nên duyên vợ chồng.
成人教育
chéng rén jiào yù
Giáo dục dành cho người lớn, thường nhằm...
成仇
chéng chóu
Trở thành kẻ thù, xảy ra xung đột dẫn đế...
成例
chéng lì
Tiền lệ, quy tắc đã được thiết lập trước...
成全
chéng quán
Giúp đỡ để hoàn thành, hỗ trợ để đạt đượ...
成千累万
chéng qiān lěi wàn
Hàng ngàn hàng vạn, vô số.
成千论万
chéng qiān lùn wàn
Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.
成双作对
chéng shuāng zuò duì
Ghép thành từng cặp, thành đôi thành cặp...
成双成对
chéng shuāng chéng duì
Thành đôi thành cặp, thường dùng để mô t...
成名
chéng míng
Trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết...
成品
chéng pǐn
Sản phẩm đã hoàn thành, sẵn sàng để sử d...
成型
chéng xíng
Định hình, tạo thành hình dạng cụ thể.
成套
chéng tào
Đầy đủ, nguyên bộ (dùng để chỉ những thứ...
成就
chéng jiù
Thành tựu, thành công đạt được sau nỗ lự...
成年累月
chéng nián lěi yuè
Suốt năm này qua năm khác, trong thời gi...
成批
chéng pī
Theo từng đợt, từng lô hàng lớn
成数
chéng shù
Tỷ lệ, phần trăm, số liệu thống kê
成方
chéng fāng
Gom lại thành nhóm, sắp xếp theo trật tự
成日成夜
chéng rì chéng yè
Suốt ngày suốt đêm, không ngừng nghỉ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...