Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11191 đến 11220 của 12077 tổng từ

锅饼
guō bǐng
Một loại bánh mì dẹt được làm trong chảo...
xiù
Gỉ sét (trên kim loại)
锋芒
fēng máng
Sự sắc sảo, tài năng vượt trội hoặc sức ...
ruì
Sắc bén, nhọn; nhanh nhẹn
错处
cuò chù
Chỗ sai, lỗi; nơi xảy ra vấn đề.
错字
cuò zì
Chữ viết sai hoặc lỗi chính tả.
错开
cuò kāi
Tránh trùng lặp thời gian hoặc xếp lịch ...
错漏
cuò lòu
Những sai sót hoặc thiếu sót trong công ...
错落
cuò luò
Không đều nhau, phân bố không đồng đều.
错落不齐
cuò luò bù qí
Không bằng phẳng, không ngay ngắn, lộn x...
错读
cuò dú
Đọc sai, phát âm sai.
错车
cuò chē
Tránh xe, vượt qua xe khác khi đi ngược ...
Thiếc (kim loại).
锡婚
xī hūn
Đám cưới kỷ niệm 10 năm ngày cưới (được ...
锡箔
xī bó
Giấy thiếc, giấy bạc
锣鼓
luó gǔ
Trống và chiêng (nhạc cụ dân tộc Trung Q...
锣鼓喧天
luó gǔ xuān tiān
Tiếng trống và chiêng vang động trời đất...
锤炼
chuí liàn
Rèn luyện, tôi luyện (cả nghĩa đen lẫn n...
锥子
zhuī zi
Cái đục, dụng cụ có đầu nhọn dùng để đục...
jǐn
Gấm, vải dệt hoa văn cầu kỳ
锦簇花团
jǐn cù huā tuán
Những khóm hoa rực rỡ, sum suê như tấm t...
锦绣
jǐn xiù
Gấm vóc; đẹp đẽ, rực rỡ, quý giá.
锦绣前程
jǐn xiù qián chéng
Tương lai tươi sáng và đầy triển vọng.
锦衣玉食
jǐn yī yù shí
Cuộc sống giàu sang, sung túc với quần á...
键盘
jiàn pán
Bàn phím (công cụ nhập liệu trên máy tín...
Cưa (dụng cụ hoặc hành động cưa)
锯齿
jù chǐ
Răng cưa (phần có răng của lưỡi cưa)
máo
Neo thuyền, dụng cụ để giữ tàu thuyền đứ...
liàn
Rèn luyện, tôi luyện (thường dùng trong ...
Phủ, mạ một lớp kim loại lên bề mặt một ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...