Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11191 đến 11220 của 12092 tổng từ

铺展
pū zhǎn
Trải ra, mở rộng hoặc phát triển trên di...
铺底
pū dǐ
Lót nền hoặc tạo nền tảng cơ bản.
铺张
pū zhāng
Lavish, phô trương quá mức.
铺张浪费
pū zhāng làng fèi
Phô trương lãng phí, chi tiêu quá mức và...
铺排
pū pái
Bày biện, sắp xếp đồ đạc, chuẩn bị cẩn t...
铺摆
pū bǎi
Xếp đặt, bày biện đồ vật ra ngoài.
铺板
pù bǎn
Tấm ván (thường dùng để lót sàn hoặc làm...
铺盖卷儿
pū gài juǎn er
Chăn màn cuộn lại, thường dùng khi di ch...
铺砌
pū qì
Lát gạch, đá để tạo thành bề mặt phẳng.
铺衬
pū chèn
Lót, chèn thêm lớp dưới để bảo vệ hoặc t...
铺设
pū shè
Lắp đặt, bố trí, thi công hệ thống (đườn...
铺轨
pū guǐ
Lắp đặt đường ray (thường trong xây dựng...
liàn
Chuỗi, dây xích
xiāo
Bán, tiêu thụ; làm mất đi
guō
Nồi (dụng cụ nấu ăn)
锅巴
guō bā
Phần cơm cháy dính dưới đáy nồi, thường ...
锅房
guō fáng
Nhà bếp (nơi nấu ăn).
锅汤
guō tāng
Nước dùng hoặc nước súp nấu trong nồi.
锅炉
guō lú
Lò hơi, nồi hơi.
锅饼
guō bǐng
Một loại bánh mì dẹt được làm trong chảo...
xiù
Gỉ (sắt, thép bị oxy hóa)
锋芒
fēng máng
Sự sắc sảo, tài năng vượt trội hoặc sức ...
ruì
Sắc bén, nhọn; nhanh nhẹn
错处
cuò chù
Chỗ sai, lỗi; nơi xảy ra vấn đề.
错字
cuò zì
Chữ viết sai hoặc lỗi chính tả.
错开
cuò kāi
Tránh trùng lặp thời gian hoặc xếp lịch ...
错漏
cuò lòu
Những sai sót hoặc thiếu sót trong công ...
错落
cuò luò
Không đều nhau, phân bố không đồng đều.
错落不齐
cuò luò bù qí
Không bằng phẳng, không ngay ngắn, lộn x...
错读
cuò dú
Đọc sai, phát âm sai.

Hiển thị 11191 đến 11220 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...