Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9451 đến 9480 của 12077 tổng từ

荣任
róng rèn
Vinh dự được bổ nhiệm hoặc đảm nhiệm một...
荣光
róng guāng
Vẻ vang, niềm tự hào, ánh sáng rực rỡ củ...
荣升
róng shēng
Được thăng chức một cách vẻ vang.
荣名
róng míng
Danh tiếng vẻ vang, uy tín tốt đẹp.
荣宗耀祖
róng zōng yào zǔ
Làm rạng danh tổ tiên và dòng họ.
荣幸
róng xìng
Vin hạnh, cảm thấy may mắn khi được...
荣耀
róng yào
Vinh quang, niềm tự hào lớn lao.
荣获
róng huò
Vinh dự nhận được (giải thưởng, danh hiệ...
荣达
róng dá
Vinh hiển và thăng tiến, đạt được địa vị...
hūn
Thịt cá (đối lập với đồ chay); liên quan...
荤油
hūn yóu
Mỡ động vật, dầu được chiết xuất từ mỡ đ...
荤腥
hūn xīng
Thịt cá, thức ăn mặn (đối lập với đồ cha...
荤菜
hūn cài
Món ăn mặn (thường chỉ các món có thịt, ...
荧光
yíng guāng
Ánh sáng huỳnh quang, phát ra từ chất li...
荧屏
yíng píng
Màn hình hiển thị, thường dùng để chỉ mà...
荧荧
yíng yíng
Phát sáng mờ nhạt, lấp lánh.
荨麻
qián má
Cây tầm ma (một loại cây có lá gây ngứa)...
药典
yào diǎn
Dược điển (sách tham khảo về thuốc).
药农
yào nóng
Nông dân trồng cây thuốc (dược liệu).
药力
yào lì
Hiệu lực, công hiệu của thuốc.
药筒
yào tǒng
Ống đựng thuốc (ví dụ: ống đựng thuốc bắ...
药膳
yào shàn
Món ăn kết hợp thuốc và thực phẩm để tăn...
药酒
yào jiǔ
Rượu thuốc, rượu ngâm với thảo dược để c...
荫庇
yìn bì
Che chở, bảo vệ (giống như bóng cây che ...
荫翳
yìn yì
U tối, râm mát (do bóng cây che phủ).
Hoa sen
荷兰
Hé lán
Hà Lan (tên một quốc gia ở châu Âu)
莫名
mò míng
Không rõ nguyên nhân, không biết tại sao...
莫名其妙
mò míng qí miào
Không hiểu vì sao, khó hiểu
莫明其妙
mò míng qí miào
Không hiểu rõ nguyên nhân hoặc lý do, kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...