Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9451 đến 9480 của 12092 tổng từ

荒村
huāng cūn
Làng mạc bị bỏ hoang, không có người sin...
荒滩
huāng tān
Bãi đất hoang, thường nằm ven sông hoặc ...
荒漠
huāng mò
Sa mạc, vùng đất khô cằn, không có cây c...
荒芜
huāng wú
Hoang vắng, không được chăm sóc hoặc sử ...
荒诞
huāng dàn
Phi lý, không hợp logic, khó tin.
jiá
Quả đậu, quả của cây họ Đậu.
荟集
huì jí
Tập hợp lại, tụ họp đông đảo các nhân tà...
荡气回肠
dàng qì huí cháng
Cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc, da diết.
荡涤
dàng dí
Rửa sạch, tẩy trừ hoàn toàn (cả nghĩa đe...
荡然无存
dàng rán wú cún
Hoàn toàn biến mất, không còn gì sót lại...
róng
Vinh dự, thịnh vượng, rực rỡ
荣任
róng rèn
Vinh dự được bổ nhiệm hoặc đảm nhiệm một...
荣光
róng guāng
Vẻ vang, niềm tự hào, ánh sáng rực rỡ củ...
荣升
róng shēng
Được thăng chức một cách vẻ vang.
荣名
róng míng
Danh tiếng vẻ vang, uy tín tốt đẹp.
荣宗耀祖
róng zōng yào zǔ
Làm rạng danh tổ tiên và dòng họ.
荣幸
róng xìng
Vinh hạnh, cảm thấy tự hào khi được làm ...
荣耀
róng yào
Vinh quang, niềm tự hào lớn lao.
荣获
róng huò
Được nhận giải thưởng hoặc danh hiệu cao...
荣达
róng dá
Vinh hiển và thăng tiến, đạt được địa vị...
hūn
Thịt cá (đối lập với đồ chay); liên quan...
荤油
hūn yóu
Mỡ động vật, dầu được chiết xuất từ mỡ đ...
荤腥
hūn xīng
Thịt cá, thức ăn mặn (đối lập với đồ cha...
荤菜
hūn cài
Món ăn mặn (thường chỉ các món có thịt, ...
荧光
yíng guāng
Ánh sáng phát quang (thường thấy trong b...
荧屏
yíng píng
Màn hình TV, màn hình máy tính.
荧荧
yíng yíng
Phát sáng mờ nhạt, lấp lánh.
荨麻
qián má
Cây tầm ma (một loại cây có lá gây ngứa)...
荫庇
yìn bì
Che chở, bảo vệ (giống như bóng cây che ...
荫翳
yìn yì
U tối, râm mát (do bóng cây che phủ).

Hiển thị 9451 đến 9480 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...