Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8041 đến 8070 của 12092 tổng từ

眉欢眼笑
méi huān yǎn xiào
Cười vui vẻ, cả lông mày lẫn ánh mắt đều...
眉目
méi mù
Chân mày và mắt; cũng ám chỉ diện mạo ho...
眉目传情
méi mù chuán qíng
Trao gửi tình cảm qua ánh mắt và chân mà...
眉目如画
méi mù rú huà
Chân mày và mắt đẹp như tranh vẽ, biểu t...
眉眼
méi yǎn
Lông mày và mắt, thường dùng để miêu tả ...
眉眼传情
méi yǎn chuán qíng
Giao tiếp tình cảm qua ánh mắt và lông m...
眉睫
méi jié
Lông mày và lông mi, thường dùng để ám c...
眉花眼笑
méi huā yǎn xiào
Miệng cười tươi, mắt long lanh, biểu lộ ...
看中
kàn zhòng
Chọn lựa, nhắm tới một đối tượng cụ thể.
看守
kān shǒu
Canh gác, trông nom / người canh gác
看家
kān jiā
Canh giữ nhà, trông nom nhà cửa.
看待
kàn dài
Nhìn nhận, đối xử
看成
kàn chéng
Xem như, coi là
真枪实弹
zhēn qiāng shí dàn
Súng thật đạn thật, ám chỉ tình huống ng...
真格
zhēn gé
Nghiêm túc, thật sự
真相
zhēn xiàng
Sự thật, điều thật sự xảy ra.
真相大白
zhēn xiàng dà bái
Sự thật được phơi bày
真空
zhēn kōng
Chân không
真菌
zhēn jūn
Nấm (sinh học)
真迹
zhēn jī
Tác phẩm chính gốc, bút tích thật (của m...
眩丽
xuàn lì
Lộng lẫy, rực rỡ.
眩惑
xuàn huò
Làm choáng váng, mê hoặc.
Nhắm mắt lại, hí mắt
眼光
yǎn guāng
Tầm nhìn, khả năng nhận xét, đánh giá.
眼看
yǎn kàn
Sắp, ngay trước mắt; nhìn bằng mắt
眼眶
yǎn kuàng
Khung mắt, hốc mắt
眼福
yǎn fú
Diễm phúc được xem, được chiêm ngưỡng đi...
眼窝
yǎn wō
Hốc mắt
眼红
yǎn hóng
Ghen tị, đố kỵ khi thấy người khác thành...
眼罩
yǎn zhào
Kính che mắt, bịt mắt

Hiển thị 8041 đến 8070 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...