Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8041 đến 8070 của 12077 tổng từ

看待
kàn dài
Đối xử, nhìn nhận một cách nào đó.
看成
kàn chéng
Xem như, coi như.
真枪实弹
zhēn qiāng shí dàn
Súng thật đạn thật, ám chỉ tình huống ng...
真格
zhēn gé
Nghiêm túc, thật sự
真相
zhēn xiàng
Sự thật, điều thật sự xảy ra.
真相大白
zhēn xiàng dà bái
Sự thật được phơi bày
真空
zhēn kōng
Chân không – không gian không chứa vật c...
真菌
zhēn jūn
Nấm (sinh học)
真迹
zhēn jī
Tác phẩm chính gốc, bút tích thật (của m...
眩丽
xuàn lì
Lộng lẫy, rực rỡ.
眩惑
xuàn huò
Làm choáng váng, mê hoặc.
Nhắm mắt lại, lim dim, nháy mắt.
眼光
yǎn guāng
Ánh mắt, sự nhìn nhận, đánh giá vấn đề.
眼看
yǎn kàn
Nhìn thấy, chứng kiến; sắp xảy ra điều g...
眼眶
yǎn kuàng
Khung mắt, hốc mắt
眼福
yǎn fú
Diễm phúc được xem, được chiêm ngưỡng đi...
眼窝
yǎn wō
Hốc mắt
眼红
yǎn hóng
Ghen tị, thèm muốn thứ mà người khác có.
眼罩
yǎn zhào
Kính che mắt, bịt mắt
眼色
yǎn sè
Ánh mắt, cách biểu đạt bằng mắt mà không...
眼花
yǎn huā
Hoa mắt, chóng mặt
眼花缭乱
yǎn huā liáo luàn
Hoa mắt chóng mặt (do quá nhiều thứ lung...
着急
zháo jí
Lo lắng, sốt ruột vì điều gì đó.
着火
zháo huǒ
Bắt lửa, cháy
着装
zhuó zhuāng
Mặc quần áo, trang phục.
着边
zháo biān
Dính vào, chạm vào cạnh/lề.
着陆
zhuó lù
Hạ cánh, đáp xuống đất (thường nói về má...
zhēng
Mở mắt, thức dậy.
Hòa thuận, thân thiện.
睡帽
shuì mào
Chiếc mũ ngủ (đội khi đi ngủ).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...