Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看成

Pinyin: kàn chéng

Meanings: Xem như, coi là, To consider as, to regard as, ①认为或把……看作(具有某种特性或身分)。[例]把这个事业看成是愚蠢的。*②视……为。[例]你把我看成傻瓜吗。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 目, 龵, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①认为或把……看作(具有某种特性或身分)。[例]把这个事业看成是愚蠢的。*②视……为。[例]你把我看成傻瓜吗。

Grammar: Cấu trúc: 把 + đối tượng + 看成 + điều gì

Example: 他把失败看成是成功之母。

Example pinyin: tā bǎ shī bài kàn chéng shì chéng gōng zhī mǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi thất bại là mẹ của thành công.

看成
kàn chéng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem như, coi là

To consider as, to regard as

认为或把……看作(具有某种特性或身分)。把这个事业看成是愚蠢的

视……为。你把我看成傻瓜吗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看成 (kàn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung