Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真枪实弹
Pinyin: zhēn qiāng shí dàn
Meanings: Súng thật đạn thật, ám chỉ tình huống nguy hiểm thật sự, Real guns and bullets, implies real danger., 战场上使用的武器弹药。多比喻实战。[出处]柯灵《〈阿英散文选〉序》“尽管有真枪实弹与纸上硝烟的不同,却同样要以活鲜鲜的生命相搏击的。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 具, 十, 仓, 木, 头, 宀, 单, 弓
Chinese meaning: 战场上使用的武器弹药。多比喻实战。[出处]柯灵《〈阿英散文选〉序》“尽管有真枪实弹与纸上硝烟的不同,却同样要以活鲜鲜的生命相搏击的。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh quân sự hoặc hành động.
Example: 这次演习是真枪实弹。
Example pinyin: zhè cì yǎn xí shì zhēn qiāng shí dàn 。
Tiếng Việt: Cuộc diễn tập lần này là súng thật đạn thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Súng thật đạn thật, ám chỉ tình huống nguy hiểm thật sự
Nghĩa phụ
English
Real guns and bullets, implies real danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战场上使用的武器弹药。多比喻实战。[出处]柯灵《〈阿英散文选〉序》“尽管有真枪实弹与纸上硝烟的不同,却同样要以活鲜鲜的生命相搏击的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế