Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8551 đến 8580 của 12092 tổng từ

筛汰
shāi tài
Loại bỏ, sàng lọc những thứ không cần th...
筹备
chóu bèi
Chuẩn bị trước khi tiến hành một công vi...
qiān
Phiếu, thẻ; ký tên, đánh dấu
签名
qiān míng
Ký tên, dùng để chỉ hành động viết tên m...
签字
qiān zì
Viết tên mình lên một tài liệu chính thứ...
签收
qiān shōu
Ký nhận (khi nhận hàng hoặc tài liệu)
签条
qiān tiáo
Phiếu ký nhận, giấy biên nhận
签约
qiān yuē
Ký hợp đồng, thỏa thuận
签署
qiān shǔ
Ký tên (vào văn kiện, hiệp định...)
签订
qiān dìng
Ký kết (hợp đồng, hiệp ước...)
jiǎn
Đơn giản, vắn tắt; còn có nghĩa là lá th...
简便
jiǎn biàn
Đơn giản và tiện lợi
简写
jiǎn xiě
Viết tắt; dạng viết tắt
简化
jiǎn huà
Làm đơn giản hóa
简师
jiǎn shī
Giáo viên trường sư phạm sơ cấp.
简帖
jiǎn tiē
Thư ngắn gọn hoặc giấy nhắn.
简慢
jiǎn màn
Đơn giản và thiếu lễ phép.
简括
jiǎn kuò
Tóm tắt một cách ngắn gọn.
简本
jiǎn běn
Phiên bản rút gọn của một tác phẩm.
简省
jiǎn shěng
Tiết kiệm và đơn giản hóa.
简述
jiǎn shù
Tóm tắt, trình bày một cách ngắn gọn
箕引裘随
jī yǐn qiú suí
Con cái noi theo gương cha mẹ
箕裘相继
jī qiú xiāng jì
Con cháu nối nghiệp cha ông
箕风毕雨
jī fēng bì yǔ
Mưa gió dồn dập, mọi việc khó khăn
算学
suàn xué
Toán học
算无遗策
suàn wú yí cè
Tính toán không sót kế sách nào, hết sức...
算盘子儿
suàn pán zǐ er
Hạt bàn tính
管纱
guǎn shā
Sợi chỉ cuộn trên ống.
管自
guǎn zì
Tự lo liệu, tự làm việc riêng bất chấp n...
管路
guǎn lù
Hệ thống đường ống hoặc cấu trúc dẫn chấ...

Hiển thị 8551 đến 8580 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...