Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8551 đến 8580 của 12077 tổng từ

简便
jiǎn biàn
Đơn giản và tiện lợi
简写
jiǎn xiě
Viết tắt; dạng viết tắt
简化
jiǎn huà
Đơn giản hóa, làm cho cái gì trở nên dễ ...
简师
jiǎn shī
Giáo viên trường sư phạm sơ cấp.
简帖
jiǎn tiē
Thư ngắn gọn hoặc giấy nhắn.
简慢
jiǎn màn
Đơn giản và thiếu lễ phép.
简括
jiǎn kuò
Tóm tắt một cách ngắn gọn.
简本
jiǎn běn
Phiên bản rút gọn của một tác phẩm.
简省
jiǎn shěng
Tiết kiệm và đơn giản hóa.
简述
jiǎn shù
Tóm tắt, trình bày một cách ngắn gọn
箕引裘随
jī yǐn qiú suí
Con cái noi theo gương cha mẹ
箕裘相继
jī qiú xiāng jì
Con cháu nối nghiệp cha ông
箕风毕雨
jī fēng bì yǔ
Mưa gió dồn dập, mọi việc khó khăn
算学
suàn xué
Toán học
算无遗策
suàn wú yí cè
Tính toán không sót kế sách nào, hết sức...
算盘子儿
suàn pán zǐ er
Hạt bàn tính
管纱
guǎn shā
Sợi chỉ cuộn trên ống.
管自
guǎn zì
Tự lo liệu, tự làm việc riêng bất chấp n...
管路
guǎn lù
Hệ thống đường ống hoặc cấu trúc dẫn chấ...
管辖
guǎn xiá
Quản lý, kiểm soát quyền hạn
管道系统
guǎn dào xì tǒng
Hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc kh...
管钳
guǎn qián
Kìm vặn ống (dụng cụ sửa chữa đường ống)...
yuān
Giỏ tre đan (dụng cụ đựng đồ truyền thốn...
jiàn
Mũi tên.
lǒu
Giỏ lớn làm từ tre hoặc mây
篓子
lǒu zi
Giỏ đan bằng tre hoặc mây, thường có qua...
篦子
bì zi
Cái lược dày (dùng để gỡ chấy)
shāi
Rây, sàng; cái rây
篱墙
lí qiáng
Tường rào làm bằng cây
篱栅
lí shān
Hàng rào bằng gỗ hoặc cây

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...