Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 签署

Pinyin: qiān shǔ

Meanings: Ký tên (vào văn kiện, hiệp định...), To sign (a document, agreement, etc.), ①在文件、条约、凭证等上签字。[例]签署联合公报。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 佥, 竹, 罒, 者

Chinese meaning: ①在文件、条约、凭证等上签字。[例]签署联合公报。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 协议, 文件, 合同.

Example: 总统签署了新法案。

Example pinyin: zǒng tǒng qiān shǔ le xīn fǎ àn 。

Tiếng Việt: Tổng thống đã ký tên vào dự luật mới.

签署
qiān shǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký tên (vào văn kiện, hiệp định...)

To sign (a document, agreement, etc.)

在文件、条约、凭证等上签字。签署联合公报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

签署 (qiān shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung