Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11041 đến 11070 của 12092 tổng từ

重演
chóng yǎn
Diễn lại, lặp lại
重版
chóng bǎn
Xuất bản lại (sách)
重犯
chóng fàn
Phạm nhân tái phạm, người tái phạm tội.
重现
chóng xiàn
Xuất hiện lại, tái hiện
重申
chóng shēn
Nhắc lại, khẳng định lại
重男轻女
zhòng nán qīng nǚ
Trọng nam khinh nữ
重算
chóng suàn
Tính toán lại
重负
zhòng fù
Gánh nặng, trách nhiệm lớn.
重责
zhòng zé
Trách nhiệm nặng nề.
重蹈覆辙
chóng dǎo fù zhé
Đi vào vết xe đổ (lặp lại sai lầm).
重载
zhòng zài
Tải trọng lớn, chuyên chở nặng.
重金
zhòng jīn
Số tiền lớn, tài sản quý giá.
重镇
zhòng zhèn
Địa điểm quân sự hoặc chiến lược quan tr...
野外工作
yě wài gōng zuò
Công việc thực hiện ngoài trời hoặc ở nh...
量力
liàng lì
Cân nhắc khả năng của mình
量力而为
liàng lì ér wéi
Cố gắng trong phạm vi khả năng của mình
量力而行
liàng lì ér xíng
Hành động dựa trên khả năng của mình
量度
liáng duó
Đo lường, đánh giá
金刚
jīn gāng
Kim Cương, một nhân vật hay hình tượng m...
金币
jīn bì
Đồng tiền vàng
金库
jīn kù
Kho bạc/két sắt
金星
jīn xīng
Sao Kim (hành tinh)
金条
jīn tiáo
Thỏi vàng
金榜
jīn bǎng
Bảng vàng - chỉ danh sách trúng tuyển tr...
金淘沙拣
jīn táo shā jiǎn
Tìm kiếm kim cương giữa cát (ẩn dụ cho v...
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Của cải đầy nhà, giàu có vô cùng.
金玉良缘
jīn yù liáng yuán
Mối nhân duyên tốt đẹp, hoàn hảo giữa ha...
金玉锦绣
jīn yù jǐn xiù
Vật quý giá, xa hoa tuyệt đối.
金田起义
jīn tián qǐ yì
Cuộc khởi nghĩa nông dân do Hồng Tú Toàn...
金石之交
jīn shí zhī jiāo
Tình bạn bền chặt như vàng đá, ám chỉ mố...

Hiển thị 11041 đến 11070 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...