Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11041 đến 11070 của 12077 tổng từ

量力
liàng lì
Cân nhắc khả năng của mình
量力而为
liàng lì ér wéi
Cố gắng trong phạm vi khả năng của mình
量力而行
liàng lì ér xíng
Hành động dựa trên khả năng của mình
量度
liáng duó
Đo lường, đánh giá
金刚
jīn gāng
Kim Cương, một nhân vật hay hình tượng m...
金币
jīn bì
Đồng tiền vàng
金库
jīn kù
Kho bạc/két sắt
金星
jīn xīng
Sao Kim (hành tinh)
金条
jīn tiáo
Thỏi vàng
金榜
jīn bǎng
Bảng vàng - chỉ danh sách trúng tuyển tr...
金淘沙拣
jīn táo shā jiǎn
Tìm kiếm kim cương giữa cát (ẩn dụ cho v...
金玉满堂
jīn yù mǎn táng
Của cải đầy nhà, giàu có vô cùng.
金玉良缘
jīn yù liáng yuán
Mối nhân duyên tốt đẹp, hoàn hảo giữa ha...
金玉锦绣
jīn yù jǐn xiù
Vật quý giá, xa hoa tuyệt đối.
金田起义
jīn tián qǐ yì
Cuộc khởi nghĩa nông dân do Hồng Tú Toàn...
金石之交
jīn shí zhī jiāo
Tình bạn bền chặt như vàng đá, ám chỉ mố...
金融机构
jīn róng jī gòu
Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tài...
金言
jīn yán
Lời nói quý giá, lời khuyên hữu ích.
金贵
jīn guì
Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng.
zhēn
Cây kim (dụng cụ nhỏ và nhọn dùng trong ...
针头
zhēn tóu
Đầu kim; mũi kim
针孔
zhēn kǒng
Lỗ kim; lỗ nhỏ như đầu kim
针尖
zhēn jiān
Đầu nhọn của kim
针眼
zhēn yǎn
Lỗ kim; ổ mắt cá (bệnh viêm mắt)
针线
zhēn xiàn
Kim và chỉ, thường dùng để nói về việc m...
针织
zhēn zhī
Đồ len (may mặc) hoặc hành động đan len.
针锋相对
zhēn fēng xiāng duì
Đối đáp thẳng thắn, gay gắt
钉死
dīng sǐ
Đóng đinh chặt, cố định chắc chắn một vậ...
钉牢
dìng láo
Đóng chặt, đóng cố định (bằng đinh)
钉紧
dìng jǐn
Đóng chặt, siết chặt bằng đinh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...