Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量力

Pinyin: liàng lì

Meanings: Cân nhắc khả năng của mình, To assess one’s ability, ①衡量本身的力量。[例]度德量力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 旦, 里, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①衡量本身的力量。[例]度德量力。

Grammar: Động từ này thường kết hợp với các thành ngữ hoặc bổ nghĩa thêm bằng cách thêm từ phía sau như 而行 (rồi mới hành động).

Example: 我们要量力而行。

Example pinyin: wǒ men yào liàng lì ér xíng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải lượng sức mình mà làm.

量力
liàng lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc khả năng của mình

To assess one’s ability

衡量本身的力量。度德量力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量力 (liàng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung