Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9481 đến 9510 của 12092 tổng từ

药典
yào diǎn
Dược điển (sách tham khảo về thuốc).
药农
yào nóng
Nông dân trồng cây thuốc (dược liệu).
药力
yào lì
Hiệu lực, công hiệu của thuốc.
药筒
yào tǒng
Ống đựng thuốc (ví dụ: ống đựng thuốc bắ...
药膳
yào shàn
Món ăn kết hợp thuốc và thực phẩm để tăn...
药酒
yào jiǔ
Rượu thuốc, rượu ngâm với thảo dược để c...
Hoa sen
荷兰
Hé lán
Hà Lan (tên một quốc gia ở châu Âu)
莫名
mò míng
Không rõ nguyên nhân, không biết tại sao...
莫名其妙
mò míng qí miào
Không hiểu tại sao lại như vậy, khó hiểu...
莫明其妙
mò míng qí miào
Không hiểu rõ nguyên nhân hoặc lý do, kh...
lián
Hoa sen, loại cây thủy sinh có hoa đẹp v...
莲步
lián bù
Bước chân dịu dàng (thường mô tả dáng đi...
莲肉
lián ròu
Hạt sen đã bóc vỏ cứng bên ngoài, phần c...
Cây rau diếp cá (còn gọi là cải bó xôi h...
获准
huò zhǔn
Được chấp thuận, được cho phép.
获取
huò qǔ
Thu thập, đạt được, chiếm lấy (thường ma...
获救
huò jiù
Được cứu thoát, được giải cứu.
获释
huò shì
Được thả tự do, được phóng thích.
jūn
Nấm, vi khuẩn
菌肥
jūn féi
Phân vi sinh (phân bón chứa vi sinh vật ...
菌苗
jūn miáo
Vaccine chứa vi khuẩn đã yếu/không hoạt ...
菩提
pú tí
Cây bồ đề, biểu tượng của sự giác ngộ tr...
菩萨
pú sà
Bồ tát, người tu hành đạt được giác ngộ ...
菱角
líng jiǎo
Quả của cây Bèo tấm (có hình dạng giống ...
yān
Thuốc lá, cây thuốc lá
菾菜
tián cài
Rau cải ngọt (một loại rau ăn lá phổ biế...
萌动
méng dòng
Bắt đầu nảy mầm hoặc khởi phát (cả nghĩa...
萌发
méng fā
Phát triển, nảy mầm; cũng có thể ám chỉ ...
yíng
Đom đóm, loài côn trùng nhỏ phát sáng và...

Hiển thị 9481 đến 9510 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...