Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9481 đến 9510 của 12077 tổng từ

lián
Hoa sen, loại cây thủy sinh có hoa đẹp v...
莲步
lián bù
Bước chân dịu dàng (thường mô tả dáng đi...
莲肉
lián ròu
Hạt sen đã bóc vỏ cứng bên ngoài, phần c...
Cây rau diếp cá (còn gọi là cải bó xôi h...
获准
huò zhǔn
Được chấp thuận, được cho phép.
获取
huò qǔ
Thu thập, đạt được, chiếm lấy (thường ma...
获救
huò jiù
Được cứu thoát, được giải cứu.
获释
huò shì
Được thả tự do, được phóng thích.
jūn
Nấm, vi khuẩn
菌肥
jūn féi
Phân vi sinh (phân bón chứa vi sinh vật ...
菌苗
jūn miáo
Vaccine chứa vi khuẩn đã yếu/không hoạt ...
菩提
pú tí
Cây bồ đề, biểu tượng của sự giác ngộ tr...
菩萨
púsà
Bồ Tát, vị Phật giúp đỡ chúng sinh theo ...
菱角
líng jiǎo
Quả của cây Bèo tấm (có hình dạng giống ...
yān
Thuốc lá, cây thuốc lá
菾菜
tián cài
Rau cải ngọt (một loại rau ăn lá phổ biế...
萌动
méng dòng
Bắt đầu nảy mầm hoặc khởi phát (cả nghĩa...
萌发
méng fā
Nảy mầm, phát sinh (ý tưởng, tình cảm......
yíng
Đom đóm, loài côn trùng nhỏ phát sáng và...
营地
yíng dì
Nơi cắm trại hoặc khu vực tạm trú ngoài ...
营建
yíng jiàn
Xây dựng hoặc thiết lập một công trình n...
营房
yíng fáng
Nhà ở dành cho quân đội hoặc lính tại do...
营救
yíng jiù
Giải cứu, cứu giúp ai đó khỏi tình huống...
营火
yíng huǒ
Đống lửa trại, thường dùng trong các hoạ...
营造
yíng zào
Xây dựng, tạo dựng môi trường hoặc điều ...
萧条
xiāo tiáo
Tiêu điều, hoang vắng; hoặc suy thoái (v...
zhù
Viết, sáng tác
著作
zhù zuò
Tác phẩm, sách
著称
zhù chēng
Nổi tiếng với điều gì đó, được biết đến ...
著者
zhù zhě
Tác giả, người sáng tác, người viết tác ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...