Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1861 đến 1890 của 12092 tổng từ

加温
jiā wēn
Làm nóng thêm, tăng nhiệt độ.
加盖
jiā gài
Đậy nắp, thêm nắp vào một vật.
加紧
jiā jǐn
Tăng tốc độ, thúc đẩy nhanh hơn.
加速
jiā sù
Tăng tốc độ, làm nhanh hơn một quá trình...
务必
wù bì
Nhất định phải, chắc chắn cần thiết để l...
劣马
liè mǎ
Ngựa yếu, không tốt.
动乱
dòng luàn
Sự rối loạn, bất ổn trong xã hội, đất nư...
动员
dòng yuán
Huy động, khuyến khích tham gia vào một ...
动态
dòng tài
Tình hình, trạng thái biến đổi
动手
dòng shǒu
Bắt đầu thực hiện, tiến hành hành động
动摇
dòng yáo
Lung lay, dao động; làm suy giảm niềm ti...
动气
dòng qì
Giận dữ, nổi nóng
动用
dòng yòng
Sử dụng, huy động
动笔
dòng bǐ
Bắt đầu viết lách
动脉
dòng mài
Động mạch
动荡不安
dòng dàng bù ān
Không ổn định, hỗn loạn
动身
dòng shēn
Bắt đầu di chuyển, khởi hành, lên đường.
助人为乐
zhù rén wéi lè
Giúp đỡ người khác là niềm vui.
助兴
zhù xìng
Thêm phần vui vẻ, làm tăng thêm không kh...
助威
zhù wēi
Cổ vũ, hỗ trợ tinh thần bằng lời động vi...
助学
zhù xué
Hỗ trợ học tập, đặc biệt là tài chính ho...
Khuyến khích, cổ vũ
劲风
jìng fēng
Gió mạnh, cuồng phong.
láo
Làm việc vất vả, lao động
劳乏
láo fá
Mệt mỏi do làm việc nhiều.
劳保
láo bǎo
Bảo hộ lao động, biện pháp đảm bảo an to...
劳务
láo wù
Dịch vụ lao động, công việc đòi hỏi sức ...
劳役
láo yì
Phu phen, công việc nặng nhọc bắt buộc p...
劳心
láo xīn
Lo lắng, suy nghĩ nhiều, làm việc bằng t...
劳驾
láo jià
Phiền ai đó giúp đỡ (lời nói lịch sự khi...

Hiển thị 1861 đến 1890 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...