Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 务必
Pinyin: wù bì
Meanings: Nhất định phải, chắc chắn cần thiết để làm gì đó., Must; certainly necessary to do something., ①必须;一定要。[例]你务必来一下。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 夂, 丿, 心
Chinese meaning: ①必须;一定要。[例]你务必来一下。
Grammar: Là phó từ nhấn mạnh sự cần thiết hoặc yêu cầu, thường đặt trước động từ trong câu.
Example: 请务必准时到达。
Example pinyin: qǐng wù bì zhǔn shí dào dá 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nhất định phải đến đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhất định phải, chắc chắn cần thiết để làm gì đó.
Nghĩa phụ
English
Must; certainly necessary to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
必须;一定要。你务必来一下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!