Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8461 đến 8490 của 12077 tổng từ

竞选
jìng xuǎn
Ứng cử, tranh cử.
竣工
jùn gōng
Hoàn thành công trình xây dựng.
童子
tóng zǐ
Đứa trẻ, cậu bé, đặc biệt là những đứa t...
童工
tóng gōng
Lao động trẻ em, trẻ em làm việc thay vì...
童男
tóng nán
Chàng trai trẻ, đặc biệt trong các câu c...
童谣
tóng yáo
Bài đồng dao, bài hát dân gian dành cho ...
童趣
tóng qù
Sở thích hoặc niềm vui trẻ con, sự thú v...
童颜
tóng yán
Gương mặt trẻ thơ, khuôn mặt trẻ trung.
竭力
jié lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực cao độ.
竭尽
jié jìn
Cạn kiệt, tận dụng hết khả năng.
竭尽全力
jié jìn quán lì
Cố gắng hết sức, dồn hết sức lực để làm ...
竭诚
jié chéng
Hết lòng, thành khẩn.
端坐
duān zuò
Ngồi ngay ngắn, nghiêm chỉnh.
端庄
duān zhuāng
Trang nghiêm, đoan chính, thanh tao.
端方
duān fāng
Chính trực, ngay thẳng.
端详
duān xiáng
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ.
竹子
zhú zi
Tre, loại cây thân thảo dài và rắn chắc.
竹报平安
zhú bào píng ān
Thông báo bình an qua thư tín (gửi tin t...
竹滕
zhú téng
Dây leo mọc trên cây tre.
竹牌
zhú pái
Phiến bài (hoặc thẻ) làm từ tre.
竹简
zhú jiǎn
Thanh tre khắc chữ, dạng sách cổ xưa của...
竹篱茅舍
zhú lí máo shè
Hàng rào tre và nhà tranh – cuộc sống đơ...
竹芋
zhú yù
Cây dong (hoặc khoai) tre, một loại thực...
竿
gān
Cái sào, cây gậy dài.
笃守
dǔ shǒu
Kiên định tuân thủ (luật lệ, quy tắc, lờ...
笃定
dǔ dìng
Có lòng tin chắc chắn, tự tin vào điều g...
笃实
dǔ shí
Chân thật, trung thực và đáng tin cậy.
笃志
dǔ zhì
Quyết tâm, kiên định trong chí hướng hoặ...
笃挚
dǔ zhì
Chân thành và sâu sắc trong tình cảm.
笃爱
dǔ ài
Yêu thương sâu sắc và chân thành.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...