Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8461 đến 8490 của 12092 tổng từ

cuàn
Chạy trốn, lẩn trốn; di chuyển nhanh chó...
立像
lì xiàng
Tượng đứng.
立功
lì gōng
Lập công, tạo chiến tích.
立国
lì guó
Thành lập quốc gia, dựng nước.
立地
lì dì
Đứng thẳng tại chỗ, ngay lập tức.
立马良久
lì mǎ liáng jiǔ
Ngồi trên ngựa rất lâu, ám chỉ sự chờ đợ...
竖井
shù jǐng
Giếng khoan thẳng đứng, thường dùng tron...
竖立
shù lì
Dựng lên, đặt thẳng đứng.
站位
zhàn wèi
Vị trí đứng, vị trí quan sát hoặc bố trí...
竞争
jìng zhēng
Cạnh tranh, đấu tranh để giành lợi thế
竞走
jìng zǒu
Môn đi bộ tốc độ cao trong thể thao.
竞选
jìng xuǎn
Tham gia tranh cử, chạy đua vào một vị t...
竣工
jùn gōng
Hoàn thành, kết thúc một công trình xây ...
童子
tóng zǐ
Đứa trẻ, cậu bé, đặc biệt là những đứa t...
童工
tóng gōng
Lao động trẻ em, trẻ em làm việc thay vì...
童男
tóng nán
Chàng trai trẻ, đặc biệt trong các câu c...
童谣
tóng yáo
Bài đồng dao, bài hát dân gian dành cho ...
童趣
tóng qù
Sở thích hoặc niềm vui trẻ con, sự thú v...
童颜
tóng yán
Gương mặt trẻ thơ, khuôn mặt trẻ trung.
竭力
jié lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực tối đa.
竭尽
jié jìn
Cạn kiệt, tận dụng hết khả năng.
竭尽全力
jié jìn quán lì
Dốc hết sức lực, nỗ lực tối đa.
竭诚
jié chéng
Hết lòng, thành khẩn.
端坐
duān zuò
Ngồi ngay ngắn, nghiêm chỉnh.
端庄
duān zhuāng
Trang nghiêm, đoan chính, thanh tao.
端方
duān fāng
Chính trực, ngay thẳng.
端详
duān xiáng
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ.
竹子
zhú zi
Tre, loại cây thân thảo dài và rắn chắc.
竹报平安
zhú bào píng ān
Thông báo bình an qua thư tín (gửi tin t...
竹滕
zhú téng
Dây leo mọc trên cây tre.

Hiển thị 8461 đến 8490 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...