Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1921 đến 1950 của 12077 tổng từ

包囊
bāo náng
Cái túi, cái bọc dùng để đựng đồ.
包围
bāo wéi
Vây quanh, bao vây một khu vực hoặc đối ...
包场
bāo chǎng
Thuê trọn gói một địa điểm hoặc sự kiện
包容
bāo róng
Khoan dung, chấp nhận sự khác biệt của n...
包封
bāo fēng
Phong bì, túi đựng đồ gửi qua đường bưu ...
包巾
bāo jīn
Khăn quấn, khăn choàng đầu.
包房
bāo fáng
Phòng riêng (trong quán bar, karaoke...)
包扎
bāo zā
Băng bó vết thương.
包换
bāo huàn
Bảo đảm đổi trả sản phẩm nếu có lỗi.
包揽
bāo lǎn
Nhận làm trọn gói, đảm nhận hết mọi việc...
包机
bāo jī
Thuê nguyên chuyến bay, hoặc máy bay đượ...
包票
bāo piào
Vé trọn gói, vé bao gồm nhiều dịch vụ.
包租
bāo zū
Thuê trọn gói, thuê toàn bộ (nhà, xe...)...
包罗
bāo luó
Bao gồm, bao hàm.
包船
bāo chuán
Thuê nguyên chiếc tàu/thuyền.
包衣
bāo yī
Vỏ bọc bên ngoài một vật nào đó (ví dụ: ...
包袱
bāo fu
Gánh nặng, điều gây phiền phức; cũng có ...
包车
bāo chē
Thuê trọn gói xe; xe được thuê riêng.
包饭
bāo fàn
Đặt suất cơm trọn gói; phục vụ bữa ăn th...
化冻
huà dòng
Tan băng, làm cho cái gì đó đông cứng tr...
化合
huà hé
Kết hợp hóa học
化学
huàxué
Hóa học.
化石
huàshí
Hóa thạch.
化肥
huàféi
Phân bón hóa học.
化解
huàjiě
Giải quyết, hòa giải, làm dịu đi.
化验
huàyàn
Kiểm nghiệm, thử nghiệm hóa học.
北京猿人
Běijīng yuánrén
Người vượn Bắc Kinh, di tích khảo cổ nổi...
北伐战争
Běifá zhànzhēng
Cuộc chiến Bắc Phạt, cuộc chiến tranh nh...
北堂
běi táng
Phòng phía Bắc (của ngôi nhà truyền thốn...
北平
běi píng
Tên cũ của Bắc Kinh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...