Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1681 đến 1710 của 12077 tổng từ

刚正
gāng zhèng
Ngay thẳng, chính trực, không thiên vị.
刚毅
gāng yì
Kiên cường và quả cảm, cứng rắn trong ý ...
刚烈
gāng liè
Gan dạ, cương quyết và không sợ hiểm ngu...
刚直
gāng zhí
Ngay thẳng, cứng cỏi và trung thực.
chuàng / chuāng
(Chuàng) Tạo ra, sáng lập; (Chuāng) Thươ...
创举
chuàng jǔ
Việc làm sáng tạo, đột phá lần đầu tiên.
创优
chuàng yōu
Tạo ra sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao h...
创作
chuàng zuò
Tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học được sá...
创建
chuàng jiàn
Xây dựng, thiết lập (công trình, hệ thốn...
创新
chuàng xīn
Sự đổi mới, sáng tạo cái mới mẻ thay cho...
初交
chū jiāo
Lần gặp đầu tiên, lần đầu quen biết
初伏
chū fú
Mùa hè nóng nhất trong năm (theo lịch Tr...
初会
chū huì
Cuộc gặp mặt đầu tiên
初夜
chū yè
Buổi tối đầu tiên (có thể ám chỉ đêm đầu...
初始
chū shǐ
Ban đầu, khởi thủy
初学
chū xué
Người mới học, mới bắt đầu học
初小
chū xiǎo
Lớp tiểu học đầu cấp (lớp 1 đến lớp 3)
初战
chū zhàn
Trận chiến/trận đấu đầu tiên
初来乍到
chū lái zhà dào
Mới đến nơi lạ/vừa đặt chân tới một nơi ...
初版
chū bǎn
Phiên bản/bản in đầu tiên
初稿
chū gǎo
Bản thảo đầu tiên
初等
chū děng
Sơ cấp, cấp cơ bản
初级小学
chū jí xiǎo xué
Tiểu học cơ sở (cấp tiểu học).
初赛
chū sài
Vòng thi đấu đầu tiên, vòng sơ khảo.
初选
chū xuǎn
Vòng tuyển chọn đầu tiên.
删去
shān qù
Xóa bỏ, loại bỏ (thường dùng trong việc ...
删掉
shān diào
Xóa bỏ, loại bỏ một phần nào đó.
判决
pàn jué
Bản án, phán quyết
判刑
pàn xíng
Tuyên án phạt tù.
刨花
páo huā
Mùn cưa (phần gỗ vụn còn lại sau khi bào...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...